STT | | | | | |
1 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | | | máy cắt chân tụ điện rời |
2 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | | | máy cắt chân linh kiện |
3 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
4 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
5 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
6 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
7 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
8 | RS-903 taped radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
9 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
10 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | | | máy uốn cắt chân transistor |
11 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
12 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | | | Máy cắt chân LED tự động |
13 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
14 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
15 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
16 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | | | máy cắt chân transistor |
17 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
18 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | | | Máy uốn dây bán tự động |
19 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
20 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
21 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
22 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
23 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
24 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
25 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
26 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | | | Máy làm sạch stencil |
27 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | | Máy cắt PCB tự động |
28 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
29 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
30 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | | | Máy làm sạch Stencil |
31 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
32 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
33 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
34 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | | | Máy cắt PCB thủ công |
35 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
36 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
37 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | | | Máy cắt tách PCB |
38 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | | | Máy trộn |
39 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
40 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
41 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
42 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
43 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
44 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
45 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
46 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
47 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
48 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | | | Máy đếm linh kiện SMD |
49 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | | | Ion fan |
50 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | | | |