STT | | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | | |
| | Stencil, SMT | Đài Loan/ Taiwan |
2 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | | |
| | Cutting Width 8-80mm | Trung Quốc/ China |
3 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | | |
| | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... | Mỹ/USA |
4 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) | Trung Quốc/ China |
5 | Giá để reel | | | |
| | | |
6 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
7 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | | 2-phase Stepper Driver |
| | DC12~40V | Trung Quốc/ China |
8 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
| 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
9 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | | Air Spare Part Forming Machine |
| | | Trung Quốc/China |
10 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
| | Ionizing Air Nozzle, Anti Static Air Nozzle | Trung Quốc/China |
11 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | | Anti Static Air Nozzle |
| | ion air nozzle induction type, high tech | Trung Quốc/China |
12 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | | Automactic soldering machine |
| | | Trung Quốc/ China |
13 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
14 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
| 939-1 | | Nhật Bản/ Japan |
15 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
16 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China |
17 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | | Bể siêu âm |
| | | Trung Quốc/China |
18 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | | Dây belt cho máy Heda |
| | | Trung Quốc/ China |
19 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
20 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
21 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
| | Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB | Trung Quốc/ China |
22 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
23 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
24 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
| | | Trung Quốc/China |
25 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | | Ion fan |
| F120R-E | | Nhật Bản/ Japan |
26 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | | Ionizing air gun |
| | Ionizing air gun for for Static Eliminator | Trung Quốc/China |
27 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
| | Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc | Trung Quốc/ China |
28 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
| | | Trung Quốc/ China |
29 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China |
30 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
| | | Việt Nam |
31 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | | Máy bắt vít tự động |
| | | Trung Quốc/ China |
32 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | | Trung Quốc/ China |
33 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | | Trung Quốc/ China |
34 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
| | Tự động | Trung Quốc/ China |
35 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
| | Thủ công bằng tay quay | Trung Quốc/ China |
36 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
| | | Trung Quốc/China |
37 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | | Máy cắt ống co |
| | | Trung Quốc/ China |
38 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | | Máy cắt chân LED tự động |
| | | Trung Quốc/China |
39 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | | máy cắt chân linh kiện |
| | | Trung Quốc/China |
40 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
| | tự động hoàn toàn | Trung Quốc/China |
41 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
| | Thủ công | Trung Quốc/China |
42 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
| | | Trung Quốc/China |
43 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | | Trung Quốc/China |
44 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | Air Pressure: 4-6KG/CM2, 220V/110VAC; 8000-12000pcs/hour; LED, electrolytic capacitor, capacitor, triode, etc | Trung Quốc/China |
45 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
| | | Trung Quốc/China |
46 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | | máy cắt chân tụ điện rời |
| | | Trung Quốc/China |
47 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | | máy cắt chân transistor |
| | | Trung Quốc/China |
48 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
| | | Trung Quốc/ China |
49 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized | Trung Quốc/ China |
50 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | | Máy cắt PCB thủ công |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |