STT | | | | | |
1 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
2 | Soldering Smoke Absorber Remover | | | | máy hút khói hàn |
3 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
4 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
5 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | | | Máy in chì hàn SPR-20 |
6 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | | | Máy in kem hàn SPR-25 |
7 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
8 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | | | Máy trộn |
9 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | | | máy cắt chân tụ điện rời |
10 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | | | máy cắt chân linh kiện |
11 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
12 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
13 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
14 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
15 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
16 | RS-903 taped radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
17 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
18 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | | | máy uốn cắt chân transistor |
19 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
20 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | | | Máy cắt chân LED tự động |
21 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
22 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
23 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
24 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | | | máy cắt chân transistor |
25 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
26 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
27 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
28 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không |
29 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to |
30 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
31 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay |
32 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
33 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật |
34 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | | | Bể siêu âm |
35 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
36 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | | | Air Spare Part Forming Machine |
37 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | | | |
38 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | | | Máy cắt tách bảng mạch in |
39 | Giá để reel | | | | |
40 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
41 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
42 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | | | 2-phase Stepper Driver |
43 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
44 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
45 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
46 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
47 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
48 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
49 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | | | Đo độ nhớt kem hàn |
50 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
51 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
52 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
53 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
54 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
55 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | | | Máy uốn dây bán tự động |
56 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
57 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
58 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |