STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
|
2 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
|
3 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB thủ công |
|
4 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | SAMTRONIK | | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
|
5 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
|
6 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB |
|
7 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | SAMTRONIK | | | Máy trộn |
|
8 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
9 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
10 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|
11 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|
12 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
13 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tự động |
|
14 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | ROBOTSUNG | | | Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn |
|
15 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | ROBOTSUNG | | | Máy hàn để bàn tự động YS-HX331 |
|
16 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
17 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | RKENS | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
|
18 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | RKENS | | | Máy cắt tách PCB |
|
19 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | Rkens | | | Máy cắt ống co |
|
20 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | RKENS | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
|
21 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | RKENS | | | máy cắt chân tụ điện rời |
|
22 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện |
|
23 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
|
24 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
|
25 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
26 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
27 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
|
28 | RS-903 taped radial lead forming machine | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
|
29 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
|
30 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | RKENS | | | máy uốn cắt chân transistor |
|
31 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | RKENS | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
|
32 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | RKENS | | | Máy cắt chân LED tự động |
|
33 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | RKENS | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
|
34 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | RKENS | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
|
35 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
|
36 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | RKENS | | | máy cắt chân transistor |
|
37 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
|
38 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | RKENS | | | Máy uốn dây bán tự động |
|
39 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
|
40 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
|
41 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | Rigol | | | Tải điện tử DC |
|
42 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
|
43 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | Rigol | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
|
44 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | Ren Thang | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
|
45 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
46 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
47 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
48 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | Ren Thang | | | Máy cắt và tạo hình IC |
|
49 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
50 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|