STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Giá để reel | | | |
| | |
2 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | Máy hàn nhúng tự động |
| https://www.youtube.com/watch?v=zHGOYdYsPYg | |
3 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | Máy phun flux cho hàn nhúng |
| https://youtu.be/tvIURqGSAUs | |
4 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | Bộ nguồn khả trình |
| | |
5 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | Bộ tải điện tử |
| | |
6 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | Bộ nguồn khả trình |
| | 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW |
7 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
| | Single, input 90-264 VAC or 120-370 VDC, output 5V/2A (10W) |
8 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
| | Isolated Module DC DC Converter; 1 Output: 5V @ max 6A; 18V-75V Input |
9 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
| | |
10 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
| | +/-25V@1A và +6V@5A |
11 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
| | |
12 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
| | 500V, 40A |
13 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | Bộ tải điện tử DC khả trình |
| | 0~240V @ 0~260A |
14 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | Bộ nguồn DC 24V@3A |
| | 24V@3A |
15 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
| | |
16 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
| | |
17 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
| | |
18 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
| | |
19 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
| | |
20 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
| | |
21 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
| | 60W |
22 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
| | 80W |
23 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
| | 60W |
24 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
| | Đầu vào 220V AC; một kênh ra max. 15V, 3A và một cổng ra 5V @ 2.1A; kiểu hiển thị kim, điều chỉnh tuyến tính |
25 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A |
26 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
| | rộng 2.0mm; dài 1.5m |
27 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
| | rộng 3.5mm; dài 1.5m |
28 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 21 cm |
29 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 33 cm |
30 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 33 cm |
31 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
| | hộp 35g |
32 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 900W; 100-500°C |
33 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | Máy khò AT850D |
| | |
34 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
| | 100~480°C; 550W; AC 220V/50Hz; LED Display |
35 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 100-500°C |
36 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | ATTEN | Máy hàn + khò AT858D |
| | |
37 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | ngừng sản xuất |
| | |
38 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
| | 150~450°C; 60W |
39 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | | ATTEN | Máy hàn 2 trong 1 AT8865 |
| | |
40 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | Mỏ hàn thiếc 150W, 220VAC |
| | 150W; 250~480°C; ±1°C; Four-core PTC ceramic heater (lõi gia nhiệt gốm 4 sợi) |
41 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
| | |
42 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution |
43 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
| | |
44 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
| | 10W; 150℃~450℃ |
45 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
| | 150W; 250-480°C; 1 kênh |
46 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
| | 150W; 150-480°C; 1 kênh |
47 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | Máy hàn thông minh, cao cấp |
| | 200W; 150-480°C; 2 kênh |
48 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
| | 1000W; 100-480°C |
49 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
| | 130W; 150~480℃ |
50 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | Ruột khò thay thế cho máy khò Atten 220V/ Spare Heating Element |
| | 550W |
51 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
| | |
52 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
| | |
53 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
| | |
54 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
| | 900W, 220C AC; 150-500°C; Hàn kim + Hàn kẹp + Khò thiếc + Hút thiếc + Hút chân không |
55 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
| | |
56 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
| | |
57 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
| | 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) |
58 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
| | 50W; 200~500°C; quad-wire ceramic heater; 900M series solder tip. |
59 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | máy hút khói hàn |
| | |
60 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
| | 100W; 150-480°C±10°C; đầu mũi hàn kiểu T800 series |
61 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | Máy hàn cao cấp |
| | 150W; 80-480°C |
62 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | Có màn LCD, hàng cao cấp |
| | Có bàn LCD; khí ra liên tục, mạnh, chính xác & ổn định, quạt bền không chổi than; có khoá nhiệt, hẹn giờ |
63 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | Máy khò thiếc ST-8800D |
| | |
64 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
| | T300-SK: kiểu dao (knife 45°) |
65 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | Mũi hàn kiểu 500M |
| | Ø3.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) |
66 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | Mũi mỏ hàn kiểu 500M |
| | knife 45°; Ø7.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) |
67 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | tip long, Ø 1.6 mm |
68 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 3.2 mm |
69 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 4.6 mm |
70 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø6.1mm) |
71 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø3.1mm) |
72 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
| | T9100-0.5I (conical, sharp) |
73 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | mũi hàn dùng cho tay hàn Y9150 (150W)/ integrated heater |
| | T9150-K: kiểu dao (knife 45°; Ø6.9mm) |
74 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | |
| | |
75 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| | 150W: 0~30V, 0~5A |
76 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A |
| | |
77 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten ST-1509/ Spare handle for ST-1509 |
| | 150W; 80~480℃ |
78 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | Bakon | Máy hàn không chì cao tần |
| | |
79 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | Máy hàn cao tần không chì |
| | |
80 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | Bakon | Máy hàn |
| | |
81 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | Bakon | Máy hàn mini màn hình số |
| | |
82 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | Bakon | Máy hàn thiếc, tự động cấp sợi thiếc |
| | |
83 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | | Bakon | Máy hàn tần số cao |
| | |
84 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | Bakon | Động cơ nạp dây hàn tự động |
| | |
85 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | |
| | |
86 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | | Bakon | Máy hàn 2 trong 1 |
| | |
87 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | Bakon | Máy khò BK861 |
| | |
88 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | Bakon | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
| | |
89 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
| | |
90 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | Mỏ hàn giá rẻ |
| | |
91 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | Mỏ hàn mini |
| | |
92 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
| | 50~480℃, ±2℃; 110W; AC220V/ 50HZ |
93 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | Máy hàn không chì công xuất cao |
| | |
94 | Bakon LF100 soldering iron handle | | Bakon | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
| | |
95 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | Tay hàn cho máy BK2000A |
| | |
96 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | Bakon | Tay hàn bakon LF007 |
| | |
97 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
| | |
98 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | Bakon | Náy hàn |
| | |
99 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | Bakon | Tay hàn bakon sbk907b |
| | |
100 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | Bakon | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
| | |