STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Giá để reel | | | | |
| | |
2 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | |
| | China/Trung Quốc |
3 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | |
| | China/Trung Quốc |
4 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | |
| | Trung Quốc/China |
5 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | |
| | Trung Quốc/China |
6 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | |
| 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW | Trung Quốc/China |
7 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | | 450.000đ |
| Single, input 90-264 VAC or 120-370 VDC, output 5V/2A (10W) | Đài Loan/ Taiwan |
8 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | |
| Isolated Module DC DC Converter; 1 Output: 5V @ max 6A; 18V-75V Input | Đài Loan/ Taiwan |
9 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | | |
| | Trung Quốc/ China |
10 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | | 18.000.000đ |
| +/-25V@1A và +6V@5A | Trung Quốc/ China |
11 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
| | Trung Quốc/ China |
12 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
| 500V, 40A | Trung Quốc/ China |
13 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
| 0~240V @ 0~260A | Trung Quốc/ China |
14 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | 1.500.000đ |
| 24V@3A | Trung Quốc/ China |
15 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | |
| | Mỹ/USA |
16 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | |
| | China/Trung Quốc |
17 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | |
| | Trung Quốc/China |
18 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | |
| | Trung Quốc/China |
19 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc/ China |
20 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | 80.000đ |
| | Trung Quốc/ China |
21 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | |
| 60W | Trung Quốc/ China |
22 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | | |
| 80W | Trung Quốc/ China |
23 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | |
| 60W | Trung Quốc/ China |
24 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | |
| Đầu vào 220V AC; một kênh ra max. 15V, 3A và một cổng ra 5V @ 2.1A; kiểu hiển thị kim, điều chỉnh tuyến tính | Trung Quốc/ China |
25 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | |
| 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
26 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | |
| rộng 2.0mm; dài 1.5m | Trung Quốc/ China |
27 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | |
| rộng 3.5mm; dài 1.5m | Trung Quốc/ China |
28 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | |
| thủ công; dài 21 cm | Trung Quốc/ China |
29 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | |
| thủ công; dài 33 cm | Trung Quốc/ China |
30 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | |
| thủ công; dài 33 cm | Trung Quốc/ China |
31 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | |
| hộp 35g | Trung Quốc/ China |
32 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | | 4.500.000đ |
| 900W; 100-500°C | Trung Quốc/ China |
33 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc / China |
34 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | |
| 100~480°C; 550W; AC 220V/50Hz; LED Display | Trung Quốc/ China |
35 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | | 2.600.000đ |
| 100-500°C | Trung Quốc/China |
36 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc / China |
37 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | | thay thế bằng model ST-2090D |
| | Trung Quốc/ China |
38 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | | có hàng demo (220V) |
| 150~450°C; 60W | Trung Quốc/ China |
39 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc/China |
40 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) |
| 150W; 250~480°C; ±1°C; Four-core PTC ceramic heater (lõi gia nhiệt gốm 4 sợi) | Trung Quốc/ China |
41 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc / China |
42 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | |
| 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution | Trung Quốc/ China |
43 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | | 100.000đ |
| | Trung Quốc/ China |
44 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | |
| 10W; 150℃~450℃ | Trung Quốc/China |
45 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | |
| 150W; 250-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/China |
46 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | |
| 150W; 150-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/ China |
47 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | |
| 200W; 150-480°C; 2 kênh | Trung Quốc/China |
48 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | |
| 1000W; 100-480°C | Trung Quốc/ China |
49 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | |
| 130W; 150~480℃ | Trung Quốc/ China |
50 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | |
| 550W | Trung Quốc/ China |
51 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc/ China |
52 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc/ China |
53 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc/ China |
54 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | |
| 900W, 220C AC; 150-500°C; Hàn kim + Hàn kẹp + Khò thiếc + Hút thiếc + Hút chân không | Trung Quốc/ China |
55 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc/ China |
56 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc/ China |
57 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | 12.300.000đ |
| 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) | Trung Quốc/ China |
58 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | 500.000đ |
| 50W; 200~500°C; quad-wire ceramic heater; 900M series solder tip. | Trung Quốc/ China |
59 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc / China |
60 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy |
| 100W; 150-480°C±10°C; đầu mũi hàn kiểu T800 series | Trung Quốc/ China |
61 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) |
| 150W; 80-480°C | Trung Quốc/China |
62 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | 5.000.000đ |
| Có bàn LCD; khí ra liên tục, mạnh, chính xác & ổn định, quạt bền không chổi than; có khoá nhiệt, hẹn giờ | Trung Quốc/ China |
63 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc / China |
64 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| T300-SK: kiểu dao (knife 45°) | Trung Quốc/ China |
65 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| Ø3.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
66 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| knife 45°; Ø7.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
67 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| tip long, Ø 1.6 mm | Trung Quốc/ China |
68 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| chisel tip long, Ø 3.2 mm | Trung Quốc/ China |
69 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| chisel tip long, Ø 4.6 mm | Trung Quốc/ China |
70 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| kiểu dao (knife 45°; Ø6.1mm) | Trung Quốc/ China |
71 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| kiểu dao (knife 45°; Ø3.1mm) | Trung Quốc/ China |
72 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | |
| T9100-0.5I (conical, sharp) | Trung Quốc/ China |
73 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| T9150-K: kiểu dao (knife 45°; Ø6.9mm) | Trung Quốc/ China |
74 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc/ China |
75 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | |
| 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
76 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | |
| | Trung Quốc/ China |
77 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | |
| 150W; 80~480℃ | Trung Quốc/ China |
78 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
79 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
80 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
81 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
82 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
83 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
84 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
85 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/ China |
86 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
87 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
88 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
89 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
90 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
91 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
92 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | | |
| 50~480℃, ±2℃; 110W; AC220V/ 50HZ | Trung Quốc/China |
93 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
94 | Bakon LF100 soldering iron handle | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
95 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
96 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
97 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
98 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
99 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |
100 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | Bakon | | |
| | Trung Quốc/China |