STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
| | |
2 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
| | T9100-0.5I (conical, sharp) |
3 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | | |
| | |
4 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | | Quạt thổi khử ion |
| | |
5 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
| | |
6 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box |
7 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box |
8 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | | Mini Ion Air Blower |
| | Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower. 87g only |
9 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
| | |
10 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | | | Máy cắt ống co |
| | |
11 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
| | |
12 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
| | |
13 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
| | |
14 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
| | |
15 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | | Máy hàn hút thiếc |
| | 80W ceramic, heater 24V |
16 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
| | |
17 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn bảng mạch GF-DL-HT |
| | |
18 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn GF-SL-HT |
| | |
19 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
20 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | RKENS | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
| | |
21 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | | |
| | |
22 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | | Máy trộn |
| | |
23 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | RKENS | | | máy cắt chân tụ điện rời |
| | |
24 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện |
| | |
25 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
| | Thủ công |
26 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | |
27 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
| | |
28 | RS-903 taped radial lead forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
| | |
29 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
| | |
30 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân transistor |
| | |
31 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | Bakon | | | Máy hàn thiếc, tự động cấp sợi thiếc |
| | |
32 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | RKENS | | | Máy cắt chân LED tự động |
| | |
33 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | | Bakon | | | Máy hàn tần số cao |
| | |
34 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | RKENS | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
| | |
35 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | RKENS | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
| | |
36 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
| | |
37 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | RKENS | | | máy cắt chân transistor |
| | |
38 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
| | 50~480℃, ±2℃; 110W; AC220V/ 50HZ |
39 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 |
| | |
40 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | NBT | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
| | |
41 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
| | |
42 | Bakon LF100 soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
| | |
43 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | Bakon | | | Tay hàn bakon sbk907b |
| | |
44 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn bakon LF007 |
| | |
45 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn mini màn hình số |
| | |
46 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | | | Mỏ hàn mini |
| | |
47 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
| | |
48 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | Bakon | | | Máy khò BK861 |
| | |
49 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | Bakon | | | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
| | |
50 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
| | |