STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
| | dạng súng; 230V; 140W | Anh Quốc/ UK |
2 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
| | cơ bản với nhiều lựa chọn kích thước làm việc | Trung Quốc/ China |
3 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
| | Cutting Width 8-80mm | Trung Quốc/ China |
4 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
| | Cutting tip | Mêhicô/ Mexico |
5 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | Máy đếm chip dán |
| | COU2000ADV SMD Chip Counter (Standard Model) | Trung Quốc/ China |
6 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
7 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
8 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | conical (round slim); Ø 0.2 mm | CHLB Đức/ Germany |
9 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 4.6 mm | Trung Quốc/ China |
10 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 3.2 mm | Trung Quốc/ China |
11 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | chisel tip long, Ø 3,2 mm | CHLB Đức/ Germany |
12 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
13 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
| 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
14 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/China |
15 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
16 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
17 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
| | Chip counter | Trung Quốc/ China |
18 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | Có màn LCD, hàng cao cấp |
| | Có bàn LCD; khí ra liên tục, mạnh, chính xác & ổn định, quạt bền không chổi than; có khoá nhiệt, hẹn giờ | Trung Quốc/ China |
19 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | Đo độ nhớt kem hàn |
| https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn | Trung Quốc/ China |
20 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized | Trung Quốc/ China |
21 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance; 18/310W | Trung Quốc/ China |
22 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance, 20W | Trung Quốc/ China |
23 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn kiểu 500M |
| | Ø3.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
24 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine | Đài Loan/ Taiwan |
25 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
26 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
27 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
28 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | Quạt thổi ion |
| | Anti Static Ionizing Air Blower, Stainless steel shell | Trung Quốc/China |
29 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | RKENS | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | Air Pressure: 4-6KG/CM2, 220V/110VAC; 8000-12000pcs/hour; LED, electrolytic capacitor, capacitor, triode, etc | Trung Quốc/China |
30 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
| | 970W, 200~300℃ (TOP-375/SP) hoặc 200~420℃ (TOP-375SHP); TOP-375 có bộ điều khiển gắn liền, còn loại SP có bộ điều khiển tách rời | Nhật Bản/ Japan |
31 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 900W; 100-500°C | Trung Quốc/ China |
32 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution | Trung Quốc/ China |
33 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
| | 900W, 220C AC; 150-500°C; Hàn kim + Hàn kẹp + Khò thiếc + Hút thiếc + Hút chân không | Trung Quốc/ China |
34 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | Máy hàn hút thiếc |
| | 80W ceramic, heater 24V | Nhật Bản/ Japan |
35 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
| | 80W | Trung Quốc/ China |
36 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
| | 700W; khò 100-500°C; hàn 200-480°C | Trung Quốc/ China |
37 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
38 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
| | 60W | Trung Quốc/ China |
39 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
| | 60W | Trung Quốc/ China |
40 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
| | 600W; 100~500°C | Trung Quốc/China |
41 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | Ruột khò thay thế cho máy khò Atten 220V/ Spare Heating Element |
| | 550W | Trung Quốc/ China |
42 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH | Trung Quốc/China |
43 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | Máy khò tích hợp hút chân không |
| | 50~600°C, nguồn cấp AC 220V hoặc 110V là tuỳ chọn. | Nhật Bản/ Japan |
44 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
| | 50~480℃, ±2℃; 110W; AC220V/ 50HZ | Trung Quốc/China |
45 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
| | 50W; 200~500°C; quad-wire ceramic heater; 900M series solder tip. | Trung Quốc/ China |
46 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | tương đương Keysight 6813B |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A | Trung Quốc/ China |
47 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
| | 500V, 40A | Trung Quốc/ China |
48 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
| | 5-50% RH; 386L-1170L | Trung Quốc/ China |
49 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China |
50 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan |