STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | |
| | | Trung Quốc/China |
2 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
3 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
4 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
5 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | |
| | | China/Trung Quốc |
6 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) | Trung Quốc/ China |
7 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | |
| | | Trung Quốc/China |
8 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | | |
| | PCB Separator for SMT Production line, máy cắt tách PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
9 | Giá để reel | | | | |
| | | |
10 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | TULA | | |
| | | Việt Nam |
11 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | |
| | | China |
12 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
13 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
14 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
15 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China |
16 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China |
17 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output 6~60W; kiểu DIP, inch | LB Nga/ Russia |
18 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | |
| | | Trung Quốc |
19 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China |
20 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
| | 3 vạch (5-15%) | Trung Quốc/ China |
21 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | chisel tip long, Ø 3.2 mm | Trung Quốc/ China |
22 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | | |
| | 80W | Trung Quốc/ China |
23 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | |
| | 1.2m chip monuter | Trung Quốc/ China |
24 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (DD series) | Trung Quốc/ China |
25 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | T300-SK: kiểu dao (knife 45°) | Trung Quốc/ China |
26 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) | Trung Quốc/ China |
27 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | |
| | Thủ công bằng tay quay | Trung Quốc/ China |
28 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | |
| | 150W; 80~480℃ | Trung Quốc/ China |
29 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | T9150-K: kiểu dao (knife 45°; Ø6.9mm) | Trung Quốc/ China |
30 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | |
| | 550W | Trung Quốc/ China |
31 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | |
| | -60~+125°C; Output 0.06~20A | LB Nga/ Russia |
32 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | |
| | 10~60%RH; 290L-1160L | Trung Quốc/ China |
33 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | chisel tip long, Ø 4.6 mm | Trung Quốc/ China |
34 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø3.1mm) | Trung Quốc/ China |
35 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | knife 45°; Ø7.5mm; Dùng được cho máy hàn SD-150 (150W) | Trung Quốc/ China |
36 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
| | tip long, Ø 1.6 mm | Trung Quốc/ China |
37 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | |
| | 0.01~24kW | Trung Quốc/ China |
38 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | |
| | 500~2000W; max output 300V; max current 4~16A | Trung Quốc/ China |
39 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output 340/ 500W | LB Nga/ Russia |
40 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | |
| | 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz | LB Nga/ Russia |
41 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | |
| | DC12~40V | Trung Quốc/ China |
42 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
| | Output power 3-100W | LB Nga/ Russia |
43 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | |
| | Rated Voltage 115/250VAC, Climatic Category 25/085/21 | Trung Quốc/ China |
44 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | |
| | 220VAC; 10V balance | Trung Quốc/ China |
45 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | |
| | ±10V balance, 20W | Trung Quốc/ China |
46 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | |
| | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China |
47 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | |
| Single-channel low-profile AC/DC converters | Tuỳ model: đơn kênh, công suất 30-3000W, hiệu suất 82~95%, áp vào 115/ 220/ 380VAC, áp đầu ra 5~60V DC; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
48 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | |
| Reliable universal AC/DC converters | Tuỳ model: công suất 5000W, nguồn cấp 220 / 380VAC, đầu ra 30~350V DC, hiệu suất 50-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
49 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | |
| | Tuỳ model: công suất 4kW~30kW, nguồn cấp 220/ 380VAC, đầu ra 30~350V AC, hiệu suất 90-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
50 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |