STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
| | |
2 | Bakon LF100 soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
| | |
3 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
| | 60W |
4 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
| | 60W |
5 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
| | 80W |
6 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
| | 130W; 150~480℃ |
7 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten ST-1509/ Spare handle for ST-1509 |
| | 150W; 80~480℃ |
8 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
| | |
9 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | | Tải điện tử DC |
| | |
10 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | FAITHFUL | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
| | |
11 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ |
12 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | FAITHFUL | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
| | |
13 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | FAITHFUL | | | Tủ ủ xách tay |
| | |
14 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
| | Dải nhiệt độ điều khiển -10~-25°C. Có hiển thị nhiệt độ bằng LED. Có tuỳ chọn lỗ Test. Rã đông thủ công. |
15 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện |
| | Humidity control range: 1-10%RH |
16 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
| | 5-50% RH; 386L-1170L |
17 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L |
18 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 10~60%RH; 290L-1160L |
19 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C |
20 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (DD series) |
21 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) |
22 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
| | |
23 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | | | Tủ lắc mẫu vật |
| | |
24 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | FAITHFUL | | | Tủ sấy |
| | |
25 | AD-880M | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
26 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
27 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
28 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH |
29 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
30 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
31 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
32 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
33 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
34 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
35 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
36 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
37 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
38 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
39 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
40 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
41 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
42 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
43 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
44 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
45 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
46 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
47 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
48 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | FAITHFUL | | | Tủ sấy cỡ to |
| | |
49 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | FAITHFUL | | | Tủ sấy chân không |
| | |
50 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-206CA | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA |