STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 33 cm |
2 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 33 cm |
3 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
| | hộp 35g |
4 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | | 4.500.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 900W; 100-500°C |
5 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | | Máy khò AT850D |
| | |
6 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
| | 100~480°C; 550W; AC 220V/50Hz; LED Display |
7 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 100-500°C |
8 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | ATTEN | | | Máy hàn + khò AT858D |
| | |
9 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn 2 trong 1 AT8865 |
| | |
10 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | | thay thế bằng model ST-2090D | ngừng sản xuất |
| | |
11 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | | có hàng demo (220V) | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
| | 150~450°C; 60W |
12 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray |
13 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray |
14 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip tự động |
| | |
15 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | | Hệ thống đệm làm mát |
| | |
16 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | 220VAC; 10V balance |
17 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) |
18 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn |
| https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn |
19 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
| | |
20 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
| | |
21 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt |
| | |
22 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | REGENI | | | BK-510 trạm hàn chipset |
| | |
23 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
| | |
24 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | | Trạm hàn BK-I330AIR |
| | |
25 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn không chì cao tần |
| | |
26 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | | | Máy hàn cao tần không chì |
| | |
27 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | Bakon | | | Máy hàn |
| | |
28 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn mini màn hình số |
| | |
29 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | Bakon | | | Máy hàn thiếc, tự động cấp sợi thiếc |
| | |
30 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | | Bakon | | | Máy hàn tần số cao |
| | |
31 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | Bakon | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
| | |
32 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance; 18/310W |
33 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | | |
| | |
34 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
| | |
35 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 |
| | |
36 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | Bakon | | | Máy khò BK861 |
| | |
37 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | Bakon | | | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
| | |
38 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
| | 600W; 100~500°C |
39 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
| | |
40 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | | | Mỏ hàn giá rẻ |
| | |
41 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | | | Mỏ hàn mini |
| | |
42 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
| | 50~480℃, ±2℃; 110W; AC220V/ 50HZ |
43 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
| | |
44 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | NBT | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
| | |
45 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | |
46 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm |
47 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm |
48 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃/ 120℃/ 200℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm |
49 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm |
50 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
| | Heat-resusran Temp.: 300°C. PCB slots: 50pcs. Side panel slot depth: 3.5mm width:7.5mm pitch:10mm |