STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | SF-500 Economical Digital Push-Pull Force Gauge Đồng hồ đo lực kéo/đẩy điện tử ALIYIQI SF-500 (500N/0.1N) | | ALIYIQI | | |
|
2 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | |
|
3 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
|
4 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | |
|
5 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | |
|
6 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
|
7 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | |
|
8 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | |
|
9 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | 3.500.000đ |
|
10 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | |
|
11 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | |
|
12 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | NEXFLOW | | |
|
13 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | |
|
14 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | |
|
15 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | |
|
16 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
|
17 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | |
|
18 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | |
|
19 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
|
20 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
|
21 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | | |
|
22 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | |
|
23 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | |
|
24 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Inventec | | |
|
25 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | |
|
26 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | | |
|
27 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | RKENS | | |
|
28 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | |
|
29 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | |
|
30 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
31 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
32 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
33 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
34 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | |
|
35 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | |
|
36 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
|
37 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | | |
|
38 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | |
|
39 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC | | |
|
40 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | | |
|
41 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | | |
|
42 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | | |
|
43 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | |
|
44 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | | ASLI | | |
|