STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | JEKEN | | Máy làm sạch kính áp tròng bằng siêu âm chuyên nghiệp với cáp cắm USB |
|
2 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
|
3 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | UReach | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
|
4 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES | | Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn |
|
5 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
|
6 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
|
7 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
|
8 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
|
9 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
|
10 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
11 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | UReach | | Bộ sao chép đa giao diện |
|
12 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover |
|
13 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | NEXFLOW | | Bộ tách nước và dầu khỏi khí hậu |
|
14 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
15 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
16 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | | Hệ thống điều khiển lưu lượng PLC |
|
17 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, đủ tính năng |
|
18 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
19 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
20 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
21 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
22 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | |
|
23 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | Máy nạp rom tự động |
|
24 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
25 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
26 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | |
|
27 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | Microchip | | |
|
28 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
|
29 | Performance Desktop Printers - ZD500/GX420/GX430T | | Zebra | | Máy in |
|
30 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
|
31 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
|
32 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
33 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
34 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | | Kiểm tra khe cắm PCIe |
|
35 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
|
36 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
|
37 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
|
38 | PC Test Kit | | PassMark Software | | Bộ kiểm tra PC |
|
39 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | Hộp che chắn |
|
40 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | PanaX series |
|
41 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 136.000đ / chiếc | Que đo |
|
42 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | | Máy tạo sóng tùy ý |
|
43 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
|
44 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
|
45 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | | OWON | | Máy ảnh ảnh nhiệt cầm tay |
|
46 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | | |
|
47 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
48 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
49 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
50 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|