STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK | |
|
2 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | |
|
3 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | |
|
4 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | |
|
5 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | |
|
6 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | |
|
7 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | UReach | |
|
8 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | |
|
9 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | UReach | |
|
10 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | 12.300.000đ |
|
11 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | |
|
12 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | |
|
13 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | 3.900.000đ |
|
14 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | |
|
15 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | 7.840.000đ |
|
16 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | UReach | |
|
17 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | |
|
18 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | |
|
19 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | |
|
20 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES | |
|
21 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | |
|
22 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | |
|
23 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | |
|
24 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | |
|
25 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | |
|
26 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | |
|
27 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | |
|
28 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | Microchip | |
|
29 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | |
|
30 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 |
|
31 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | |
|
32 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | UReach | |
|
33 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | |
|
34 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | 4.050.000đ |
|
35 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | |
|
36 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 |
|
37 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | 120.000đ |
|
38 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | 55.000đ |
|
39 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | TULA | |
|
40 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | TULA | Dùng chip Nuvoton NUC123 |
|
41 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | 10.000đ |
|
42 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | 40.000đ / 50.000đ |
|
43 | Giá để bảng mạch in L-style | | Li jin su jiao | |
|
44 | PC Test Kit | | PassMark Software | |
|
45 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | |
|
46 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | |
|
47 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | UReach | |
|
48 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 136.000đ / chiếc |
|
49 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | |
|
50 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 950.000đ |
|