| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
|
STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
| 1 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | | |
| 2 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | | |
| 3 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | | |
| 4 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | | |
| 5 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | | |
| 6 | LS40 Pick and Place Machine | | | |
| 7 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | | | |
| 8 | LS1203 | | | |
| 9 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | | |
| 10 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | | |
| 11 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | | |
| 12 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | | | |
| 13 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | |
| 14 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 15 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 16 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 17 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 18 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 19 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 20 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 21 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | | | |
| 22 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | |
| 23 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 24 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 25 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 26 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | |
| 27 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | |
| 28 | IC LM317 | | | 4.000đ |
| 29 | Điôt zener 3V3 1W | | | 500đ |
| 30 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | | | 40đ |
| 31 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | | 300đ |
| 32 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | | 250đ |
| 33 | UNL2003 darlington array | | | 4.000đ |
| 34 | UNL2803 Darlington Arrays | | | 5.000đ |
| 35 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | | 1.000đ |
| 36 | IC TL084 Op-Amp | | | 5.000đ |
| 37 | IC LM386 | | | 3.000đ |
| 38 | IC, LM324 Op-Amp | | | 4.000đ |
| 39 | IC, LM358 Op-Amp | | | 4.500đ |
| 40 | IC uA741 Op-Amp | | | 5.000đ |
| 41 | Tụ hóa 47uF/50V | | | 350đ |
| 42 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | | 500đ |
| 43 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | | 350đ |
| 44 | Tụ hóa 22uF/50V | | | 350đ |
| 45 | Tụ hóa 1uF/50V | | | 350đ |
| 46 | Tụ gốm 33P | | | 50đ |
| 47 | Tụ gốm 22P | | | 50đ |
| 48 | Trở băng 10K - 9 chân | | | 1.500đ |
| 49 | Triết áp than 10K đơn | | | 4.000đ |
| 50 | 1/4W ±5% Resistor | | | 40đ |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 [ Trang tiếp >> ]
|