STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | | |
|
2 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | | |
|
3 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | | |
|
4 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | | |
|
5 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | | |
|
6 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | | |
|
7 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | | |
|
8 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | |
|
9 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | |
|
10 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | | VDS3104L: 8.688.000đ |
|
11 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | | |
|
12 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | | |
|
13 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | | |
|
14 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | | |
|
15 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | | |
|
16 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | | |
|
17 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | | |
|
18 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | | |
|
19 | Video brochure module Module quảng cáo video | | | |
|
20 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | | 80.000đ |
|
21 | Vortex Tube Experimental Kit | | | |
|
22 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | | |
|
23 | Six Joint Robot of W-robot | | | |
|
24 | W-DR441S and W-DR441B Desktop Robot Platform of W-robot | | | |
|
25 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | | 60.000đ |
|
26 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | | 60.000đ |
|
27 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | | 50.000đ |
|
28 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ |
|
29 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
|
30 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
|
31 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
|
32 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
|
33 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
|
34 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
|
35 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | | |
|
36 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | | 3.000.000đ |
|
37 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | | |
|
38 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | | 2.000.000đ |
|
39 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | | 850.000đ |
|
40 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | | 950.000đ |
|
41 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | | 950.000đ [SOP/DIP8] |
|
42 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | | |
|
43 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | | |
|
44 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | | |
|
45 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray | | | |
|
46 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | | |
|
47 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | | |
|
48 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | | |
|
49 | XBOT-AGV50 Intelligent carrying vehicle industry handling tool Robot tự hành XBOT-AGV50 | | | |
|
50 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | | |
|