STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | |
1 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
2 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
3 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | | NEXFLOW | | | Súng phun khí nén |
4 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 | |
5 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | 500.000đ | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
6 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | | SUNNY GIKEN | | | Bộ nạp trình S550-SFWv3 |
7 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | | | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm |
8 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | Ruiyan | | | |
9 | RY-PM300 Optical Power Meter | | Ruiyan | | | |
10 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | | Ruiyan | | | |
11 | RY-OM3207 Optical Multimeter | | Ruiyan | | | |
12 | RY-F600H Fusion Splicer | | Ruiyan | | | Máy hàn nối sợi quang |
13 | RY-F10 FTTH Tools Bag | | Ruiyan | | | |
14 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | | Ruiyan | | | |
15 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | Ruiyan | | | |
16 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | | Ruiyan | | | Bộ cắt sợi quang |
17 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | | Ruiyan | | | |
18 | RX130-512KB-Starter-Kit | | RENESAS | | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB |
19 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
20 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | Renesas | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
21 | RSA5000 SERIES | | Rigol | | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC |
22 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | Rigol | | | Spectrum Analyzer, RF |
23 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
24 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
25 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân transistor |
26 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | RKENS | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
27 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | RKENS | | | máy cắt chân transistor |
28 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | RKENS | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
29 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
30 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
31 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
32 | RS-903 taped radial lead forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
33 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
34 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
35 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | RKENS | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
36 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | RKENS | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
37 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
38 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
39 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
40 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện |
41 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | RKENS | | | máy cắt chân tụ điện rời |
42 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | RKENS | | | Máy cắt chân LED tự động |
43 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
44 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | | Máy cắt tách PCB |
45 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | | Máy uốn dây bán tự động |
46 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
47 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
48 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | NEXFLOW | | | Hệ thống băng truyền vận hành bằng khí |
49 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | | | Hệ Thống Vòng Thổi Khí |
50 | Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | | Ống Flex cứng |