| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
|
STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
| 1 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | | |
| 2 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | | |
| 3 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | | |
| 4 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | | |
| 5 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | | 12.300.000đ |
| 6 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | | |
| 7 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | | |
| 8 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | | |
| 9 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | | 7.840.000đ |
| 10 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | | |
| 11 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | | |
| 12 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | | |
| 13 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | | |
| 14 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | | |
| 15 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | | |
| 16 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | | |
| 17 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | | |
| 18 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | | |
| 19 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | | |
| 20 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | | 3.900.000đ |
| 21 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | | |
| 22 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | | |
| 23 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | | |
| 24 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | |
| 25 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | |
| 26 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | | |
| 27 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | | |
| 28 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 |
| 29 | Performance Desktop Printers - ZD500/GX420/GX430T | | | |
| 30 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | | |
| 31 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | | |
| 32 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | | |
| 33 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | | 4.050.000đ |
| 34 | PCIe Test Cards | | | |
| 35 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | | |
| 36 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | | 10.000đ |
| 37 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) |
| 38 | PC Test Kit | | | |
| 39 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | | |
| 40 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | | |
| 41 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 136.000đ / chiếc |
| 42 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | | |
| 43 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | | |
| 44 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | | |
| 45 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | | | |
| 46 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | | |
| 47 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | | |
| 48 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 950.000đ |
| 49 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 1.200.000đ |
| 50 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 730.000đ @ MOQ |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 [ Trang tiếp >> ]
|