STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) |
|
2 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet |
|
3 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Inventec | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn |
|
4 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu |
|
5 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine |
|
6 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
|
7 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa |
|
8 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | Inventec | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch |
|
9 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử |
|
10 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | JIYTech | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) |
|
11 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
|
12 | SMT_GASKET Miếng đệm chống nhiễu cho bảng mạch in/ EMI/ESD/RFI Shielding & Grounding Gasket | | Trung Quốc | | chống nhiễu điện từ EMI cho thiết bị điện tử, mạch PCB |
|
13 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | Chiết áp màng carbon |
|
14 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | Chip nhớ NAND Flash |
|
15 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | Nuvoton | | Class D power 2x20W into 8Ohms |
|
16 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
|
17 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
|
18 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
|
19 | Magnetic Base | | NEXFLOW | | Cơ sở từ tính |
|
20 | Standard Air Blade™ Air Knife | | NEXFLOW | | Dao Air Blade ™ tiêu chuẩn |
|
21 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | NEXFLOW | | Dao Khí ion |
|
22 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | | NEXFLOW | | Dao khí ion không gây ồn |
|
23 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | | NEXFLOW | | Dao khí nén, lưỡi khí nén |
|
24 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | Infineon | | DAP miniWiggler V3.1 |
|
25 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | | Dây belt cho máy Heda |
|
26 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | | Qihe+Puhui | | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
|
27 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
28 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
29 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB |
|
30 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | | Dòng chip tiết kiệm điện năng |
|
31 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
|
32 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
33 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
34 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
35 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
36 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
37 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
38 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
39 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
40 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
41 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
42 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt |
|
43 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
|
44 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | Dụng cụ hút thiếc |
|
45 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | Dụng cụ hút thiếc |
|
46 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | Dụng cụ hút thiếc |
|
47 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
48 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
|
49 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
|
50 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | TULA | | Desktop Automatic Coating Machine |
|