STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | |
1 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | | | Máy phát xung, để bàn |
2 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 136.000đ / chiếc | Que đo |
3 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | | 10.900.000đ | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số |
4 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
5 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 300.000đ/ chiếc | |
6 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 800.000đ / chiếc | |
7 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
8 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | | | Máy phân tích phổ |
9 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
10 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | | | Máy tạo sóng tùy ý |
11 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
12 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
13 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
14 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | | OWON | | | Máy ảnh ảnh nhiệt cầm tay |
15 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | | | |
16 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | | PanaX series |
17 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | | | |
18 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
19 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 |
20 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | | | Kiểm tra khe cắm PCIe |
21 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | | | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB |
22 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 |
23 | PC Test Kit | | PassMark Software | | | Bộ kiểm tra PC |
24 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | | CAN Interface for USB |
25 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
26 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | | Bộ đo CAN bus |
27 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
28 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | | CAN Interface for PCI |
29 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
30 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
31 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
32 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
33 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
34 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
35 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | | Device-list 64600+ |
36 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | | Device-list 47800+ |
37 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | $2995+ | Device-list 64600+ |
38 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ | Device-list 30000- |
39 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | $695+ | Device-list 64000+ |
40 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | | Device-list 48800- |
41 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | | | |
42 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
43 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
44 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
45 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
46 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
47 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
48 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
49 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
50 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | | Bộ phân tích mạng Vector |