We received
241506131 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | | 1 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | | 650.000đ | 1-channel, 12-bit | +/- 1 LSB | PDIP-28 | | 2 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 33.900đ | 2400~2483.5MHz | Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN20 | RFIC | 3 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 48.000đ | 2400~2483.5MHz | Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN40 | RFIC, Soc | 4 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 60.000đ | 2400~2483.5MHz | Bluetooth Low Energy 8051 SoC | QFN40 | RFIC, Soc | 5 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 52.800đ | 315~915MHz | Transceiver: -118dBM/2kbps, Output +20bBm | QFN24 | RFIC | 6 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 65.700đ | 315~915MHz | 8051 Soc Transceiver: -104dBm/50kbps, Output +17bBm | QFN40 | RFIC, Soc | 7 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 58.500đ | 315~915MHz | Transceiver: -88dBm/2Mbps, Output +10bBm | QFN20 | RFIC | 8 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 29.700đ | 315/433MHz | Transceiver: -110dBm/2.4Kbps, Output 10bBm | SSOP24 | RFIC | 9 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash | Key, MCU, MP3 | SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W | 10 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash | Key, MCU | [DIP20], SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 11 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash | Key, MCU | [DIP20], SOP20 | Mạch nạp socket | 12 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) | Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 13 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP | PWM, loa ngoài | Dùng Pin BIOS | OTP, mạch nạp | 14 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash | Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W | 15 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 250.000đ | 340-680 giây | Key | | Mic | 16 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 17 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 18 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash | Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W | 19 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash | Loa 8ohm 19W | KIT | Mạch nạp aSPI28W | 20 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 21 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) | Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 22 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | | 450.000đ | Nạp kiểu In-system (ISP) | | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 23 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) | | DIP20 ZIF socket | Đài Loan/ Taiwan | 24 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây | Key | | Mic | 25 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây | Key | | Mic | 26 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash | Key, MCU, MP3 | SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W | 27 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP | | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 28 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 29 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Đài Loan/ Taiwan | 30 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash | Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 31 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | | | | | Đài Loan/ Taiwan | 32 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ | | | DIP | | 33 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ | | | DIP | | 34 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ | | | DIP | | 35 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ | | | DIP | | 36 | IC LM386 | | China | | 3.000đ | | | DIP | | 37 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ | | | DIP | | 38 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ | | | DIP | | 39 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ | | | DIP | | 40 | IC LM317 | | China | | 4.000đ | | | DIP | | 41 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ | | | DIP | | 42 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ | | | DIP | | 43 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ | | | DIP | | 44 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ | | | DIP | | 45 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ | | | DIP | | 46 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ | | | DIP | | 47 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ | | | DIP | | 48 | IC DS1307 | | China | | 6.000đ | | | DIP | | 49 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ | | | DIP | | 50 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ | | | DIP | | 51 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ | | | DIP | | 52 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ | | | DIP | | 53 | IC NE555 | | China | | 3.000đ | | | DIP | | 54 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ | | | DIP | | 55 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | | | | | | Anh Quốc/ England | 56 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber | | | England/Anh | 57 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | | DS2832, dS2832 32 snubber | | | England/Anh | 58 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] | 2.7-3.6V | SOP8 200 mil | SPI | 59 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | | Chiết áp màng carbon | Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng | 5 chân: 3 chân cho biến trở + 2 chân công tắc nguồn | Trung Quốc/ China | 60 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-BE8800 | | Module | Trung Quốc/ China | 61 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro | | Module | Trung Quốc/ China | 62 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB | | Module | Trung Quốc/ China | 63 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | FLT | | | | | | Trung Quốc/ China | 64 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ | module phát RF | | Module | Trung Quốc/ China | 65 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ | module nhận RF | | Module; D-Type | Trung Quốc/ China | 66 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 24.000đ | module nhận RF | | Module | Trung Quốc/ China | 67 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 60.000đ | module nhận RF | | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Receiver Module | Trung Quốc/ China | 68 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 60.000đ | module truyền RF | | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Transmitter Module | Trung Quốc/ China | 69 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ | module truyền nhận RF | | ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | Trung Quốc/ China | 70 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ | module truyền nhận RF | | RF Transceiver Module RFM69HCW | Trung Quốc/ China | 71 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa | | RF Transceiver module | Trung Quốc/ China | 72 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa | | LORA Transceiver Module | Trung Quốc/ China | 73 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | 830.000đ | Test kit, Lora module | | Bộ Kit test cho LORA Soc Transceiver Module RFM6601W | Trung Quốc/ China | 74 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L | Pháp/ France | 75 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | | Hóa chất phủ bóng sàn | | Can 5L | Singapore | 76 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ | | Can 5L | Singapore | 77 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] | UART | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 78 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | | | PDIP20 | Đài Loan/Taiwan | 79 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ | Megawin MCU8051 | Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | Paralllel | 80 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] | UART, SPI, PCA, PWM, ADC, IRC | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 81 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | | | | DIP-20 pins | Đài Loan/Taiwan | 82 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | | | PDIP40 | Đài Loan/Taiwan | 83 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | | | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 84 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | | | QFP48 | Đài Loan/Taiwan | 85 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | | | | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 86 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | | | | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 87 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | | Chip nhớ NAND Flash | | | | 88 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | | DC DC CONVERTER 5V 150W | | | Murata Power Solutions | 89 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 | | DIP28 | Parallel | 90 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD | Nạp cho MCU8051, Atmega và ARM Cortex-M | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam | 91 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR | Nạp kiểu ISP | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam | 92 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro | Mạch nạp VN Pro + Kit ARM | USB, PCBA | ICP, ISP | 93 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | | 20.000đ | Giao tiếp I2C | I2C | PDIP16 | ADC | 94 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 95 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] | TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR | PDIP16, SOP16 | ICP | 96 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP48 | RTC, IRC | 97 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 98 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 35.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, RTC, EBI | LQFP48 | RTC, IRC 22MHz | 99 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] | UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 100 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, ISO-7816-3 | LQFP64 | RTC, IRC |
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |