We received
241496351 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | | 1 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] | 2.7-3.6V | SOIC8 200mil | SPI | 2 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] | 2.7-3.6V | 8-WSON (8x6mm) | SPI | 3 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] | 2.7-3.6V | SOIC16 (300mil) | SPI | 4 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz | Recording & playback | DIP | RTC, IRC | 5 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ | 85s @ 6kHz | OTP | DIP/ SOP | | 6 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 | Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | DIP <-> SMD | Việt Nam/ Vietnam | 7 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] | | | RTC, IRC | 8 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE | Mạch nạp & Kit cho MCU ARM Cortext-M và 1T-8051 của Nuvoton | USB Jack | Việt Nam/ Vietnam | 9 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] | SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconized | LQFP48 | RTC, IRC | 10 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | | Module phát hình 4.3inch | 4.3inch = 480x272 resolution, 500mAh = 70 minuties; | HS 8521909090 | Trung Quốc/ China | 11 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ | | MPU, PLD; hỗ trợ WINDOWS XP, WIN7, WIN8, WIN10 | Trung Quốc/ China | 12 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | | Tak Cheong | | | | | | Trung Quốc/ China | 13 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | 200.000đ | 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel | 14 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | STM | | | 32KB (256Kb), 100ns; PDIP28 | 5V/12.75V | PDIP28 | Parallel | 15 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | | 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel | 16 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | | | | | | 17 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | | RF | | 16-DIP/ SOP150mil | | 18 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | | | | | | 19 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | | | | | | 20 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | | RF | | 16-DIP/ SOP150mil | | 21 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | | | | | | 22 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | | | | | | 23 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | | 20.000đ | Giao tiếp I2C | I2C | PDIP16 | ADC | 24 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 25 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] | TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR | PDIP16, SOP16 | ICP | 26 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP48 | RTC, IRC | 27 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 28 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 35.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, RTC, EBI | LQFP48 | RTC, IRC 22MHz | 29 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] | UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 30 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, ISO-7816-3 | LQFP64 | RTC, IRC | 31 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 85.000đ | 128KB [LQFP128] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP128 | RTC, IRC | 32 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | Nuvoton | | 18.000đ | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD | Speaker | TSSOP16 | Đầu vào Mic, TSSOP-16 | 33 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | | 40.000đ | I2S & Analog input | Speaker | SSOP28 | I2S & Analog input | 34 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | Nuvoton | | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic | Speaker | QFN-20 | Đầu vào Mic | 35 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | Nuvoton | | 30.000đ 1000+: 24.000đ | Class D power 2x20W into 8Ohms | | QFN48 | Taiwan/ Đài Loan | 36 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn | Starter Kit | | | 37 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP100 | RTC, IRC | 38 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 38.000đ | 32KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, IRC | LQFP64 (7x7mm) | RTC, IRC | 39 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | | 8.000đ1000+: 6.000đ | 2.9W @4Ω @5V | Speaker | MSOP8 | Đầu vào Mic | 40 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, PWM, I2S/AC-97, ADC, DAC, RTC, EBI, PDMA, IRC | LQFP64 (7x7mm) | RTC, IRC | 41 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ | 68KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP48 | IRC | 42 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] | UART, I2C, Comp., PWM, ADC, IRC 6MHz, KBI, BOR | PDIP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 43 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | Nuvoton | | 500.000đ | (Kit được gắn chip M0516) | Starter Kit | | | 44 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] | SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 45 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 | PC Based, USB | USB | Đài Loan/ Taiwan | 46 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz | SPI | ISP | Mạch nạp ISD-ES_MINI_USB | 47 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | | | | | QFN-88 | | 48 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] | SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 49 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 580.000đ | Thay bằng mạch NuLink-TULA | In-Circuit Programming | | | 50 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] | 2xUART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 51 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | Nuvoton | | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD | Speaker | SOP14 | Đầu vào Mic | 52 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 85.000đ | 128KB [LQFP100] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA | LQFP100 | RTC, IRC | 53 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ | Dòng chip tiết kiệm điện năng | Learning Board | | | 54 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 55 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 56 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 38.000đ | 64KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 57 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 43.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC, IRC | 58 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng | Socket programming | LQFP48 | | 59 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | | Nuvoton | | | | | | Đài Loan/ Taiwan | 60 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] | 4 cổng bi-directional dòng phun lớn sáng được LED; chống nhiễu tốt. | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 61 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 62 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 63 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] | UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 64 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP28, SOP28 | Đài Loan/ Taiwan | 65 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] | UART, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | SOP16 | Đài Loan/ Taiwan | 66 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PDIP40] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 67 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | Nuvoton | | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả | | SOP8 | Đài Loan/ Taiwan | 68 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz | 3V | DIP-28 | Mic-in | 69 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | Nuvoton | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM | | SOP14; QFN20 | Taiwan/ Đài Loan | 70 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz | 3V | PDIP28 | Mic-in | 71 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz | SPI | SOIC28 | Mic-in | 72 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 65.000đ | 10 giây @ 8KHz | Speaker | SOIC-16 | Mic-in | 73 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 | Learning Board | | | 74 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) | Nạp kiểu ICP | Nạp kiểu ICP | Giao tiếp PC USB | 75 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy | Learning Board | | | 76 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | | 45.000đ | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz | | QFN-32 | | 77 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, EBI, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 78 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB [LQFP100] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC vbat, IRC | 79 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC vbat, IRC | 80 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 81 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] | UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, SD, Ethernet, Camera, OP amp., QEI, Crypto | LQFP176 | RTC, IRC | 82 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] | SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP64 | IRC, RTC | 83 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 | Development board, NUC472HI8AE | | Đài Loan/ Taiwan | 84 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] | UART | DIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 85 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz | Speaker | SOIC-16 | Mic-in | 86 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | Nuvoton | | 450.000đ | Using MCU NUC131 | Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 87 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano | Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 88 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PLCC44] | UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PLCC44 | Đài Loan/ Taiwan | 89 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] | UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 90 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] | UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | SSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 91 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 40.000đ | 32KB [LQFP48] | UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 92 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] | UART | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 93 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] | UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOR | TSSOP28, TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 94 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] | UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOD, POR | TSSOP20, QFN20 | Đài Loan/ Taiwan | 95 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] | UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto | LQFP176 | IRC, RTC V-bat | 96 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 25.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 97 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 55.000đ | 68KB [LQFP64] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP64 | IRC | 98 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] | | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 99 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 | | TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 100 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 30.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP64] | UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | LQFP64 | Đài Loan/ Taiwan |
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |