STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
2 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | | Máy đếm chip dán |
|
3 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | | Máy đếm chip dán |
|
4 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | | Máy phân tích công suất điện |
|
5 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
|
6 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
7 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
8 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
|
9 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
|
10 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
11 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
12 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
13 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
14 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
15 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
16 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
17 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
18 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | FAITHFUL | | | Tủ sấy cỡ to |
|
19 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | FAITHFUL | | | Tủ ủ xách tay |
|
20 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | FAITHFUL | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
21 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
22 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
|
23 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện |
|
24 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
|
25 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
|
26 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | TULA | | | Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại |
|
27 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC | | | |
|
28 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | | | |
|
29 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | | | |
|
30 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
|
31 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | | |
|
32 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
|
33 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | UDK | | | Máy đếm linh kiện SMD |
|
34 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | FAITHFUL | | | Tủ sấy chân không |
|
35 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
36 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
37 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | | |
|
38 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | | Ion fan |
|
39 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | 2.000.000đ | Máy hút khói hàn |
|
40 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
|
41 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện |
|
42 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | | Máy đo nhiệt độ |
|
43 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | | Máy nạp cố định |
|
44 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | | Tay hàn |
|
45 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
46 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
|
47 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ | Máy khò tích hợp hút chân không |
|
48 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | | Máy phun flux cho hàn nhúng |
|
49 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
50 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
51 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
|
52 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
|
53 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | | | Tủ lắc mẫu vật |
|
54 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
55 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
56 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động |
|
57 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | | | Máy đếm chip SMD |
|
58 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
|
59 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | | |
|
60 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | | | Máy đếm chip dán |
|
61 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
|
62 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
|
63 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
64 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
65 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
|
66 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
|
67 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
|
68 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn |
|
69 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser |
|
70 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
|
71 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | | Máy in kem hàn bán tự động |
|
72 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn GF-120HT |
|
73 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
|
74 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
|
75 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
|
76 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
|
77 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn bảng mạch GF-DL-HT |
|
78 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn GF-SL-HT |
|
79 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
|
80 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
|
81 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
|
82 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
|
83 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
|
84 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
|
85 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
|
86 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
87 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
88 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
|
89 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
90 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
91 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
92 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
93 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | | PCB separator |
|
94 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
|
95 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
|
96 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | | |
|
97 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | | Ruột khò thay thế cho máy khò Atten 220V/ Spare Heating Element |
|
98 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
99 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | | Máy rửa nozzle SMT |
|
100 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | | Máy làm ấm kem hàn |
|