STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | Transcom | | |
|
2 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | Transcom | | |
|
3 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | |
|
4 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
5 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
|
6 | Tụ gốm 104 | | China | | 50đ |
|
7 | Tụ gốm 22P | | China | | 50đ |
|
8 | Tụ gốm 33P | | China | | 50đ |
|
9 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | | 2.000đ |
|
10 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | | 500đ |
|
11 | Tụ hóa 1uF/50V | | China | | 350đ |
|
12 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | China | | 350đ |
|
13 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | | 4.000đ |
|
14 | Tụ hóa 22uF/50V | | China | | 350đ |
|
15 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | China | | 500đ |
|
16 | Tụ hóa 47uF/50V | | China | | 350đ |
|
17 | TC21 and TC26 Mobile Computers | | Zebra | | |
|
18 | TC52 and TC57 Series Mobile Computers | | Zebra | | |
|
19 | TC72 and TC77 Mobile Computers | | Zebra | | |
|
20 | TC8000 Touch Mobile Computer | | Zebra | | |
|
21 | TC8300 Mobile Computer | | Zebra | | |
|
22 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | TONGHUI | | |
|
23 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS8204: 26.000.000đ |
|
24 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS7104: 10.400.000đ |
|
25 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
26 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
27 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
28 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
29 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
30 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
31 | Temperature Sensing Labels | | NEXFLOW | | |
|
32 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | |
|
33 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | |
|
34 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | TONGHUI | | |
|
35 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | |
|
36 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | |
|
37 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | | 200-300$ |
|
38 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | | |
|
39 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | TONGHUI | | |
|
40 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | TONGHUI | | |
|
41 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | |
|
42 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | |
|
43 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | TBI | | |
|
44 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | |
|
45 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
|
46 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | | |
|
47 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | |
|
48 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | | TULA | | Nuvoton NUC240VE3CN |
|
49 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | TULA | | |
|
50 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | |
|
51 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | | |
|
52 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | |
|
53 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | |
|
54 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
55 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
56 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
57 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
58 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
59 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
60 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | | 2.000.000đ |
|
61 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Inventec | | |
|
62 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | Inventec | | |
|
63 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | NEXTECH | | |
|
64 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | NEXTECH | | |
|
65 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | NEXTECH | | |
|
66 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | |
|
67 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | |
|
68 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | | 20.000đ |
|
69 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | | 18.000đ |
|
70 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
|
71 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | |
|
72 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | |
|
73 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | |
|
74 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
|
75 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
|
76 | Trở băng 10K - 9 chân | | China | | 1.500đ |
|
77 | Triết áp than 10K đơn | | China | | 4.000đ |
|
78 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | TULA | | Dùng chip Nuvoton NUC123 |
|
79 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ |
|
80 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | | 160.000đ |
|
81 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
82 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
83 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
|
84 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
|
85 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
86 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | |
|
87 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | |
|
88 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | |
|
89 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | | ASLI | | |
|
90 | University Kit | | CMT | | |
|
91 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ |
|
92 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ |
|
93 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | |
|
94 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | |
|
95 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
96 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
97 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | |
|
98 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
99 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | |
|
100 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
|