STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] |
|
2 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] |
|
3 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] |
|
4 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
|
5 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | | 33.900đ | 2400~2483.5MHz |
|
6 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | | 48.000đ | 2400~2483.5MHz |
|
7 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | | 60.000đ | 2400~2483.5MHz |
|
8 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz |
|
9 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | | 8.000đ1000+: 6.000đ | 2.9W @4Ω @5V |
|
10 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | | | 2-phase Stepper Driver |
|
11 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz |
|
12 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] |
|
13 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] |
|
14 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
15 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
16 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] |
|
17 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] |
|
18 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] |
|
19 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
|
20 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
|
21 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] |
|
22 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] |
|
23 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] |
|
24 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink |
|
25 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 65.000đ | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] |
|
26 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | | 65.000đ | 128KB [LQFP48] |
|
27 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 85.000đ | 128KB [LQFP128] |
|
28 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 85.000đ | 128KB [LQFP100] |
|
29 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | | 65.000đ | 128KB [LQFP100] |
|
30 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | | 200.000đ | 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 |
|
31 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash |
|
32 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
|
33 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
|
34 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
|
35 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) | | | | 100% Polypropylene |
|
36 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | | 65.000đ | 10 giây @ 8KHz |
|
37 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | | 650.000đ | 1-channel, 12-bit |
|
38 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | | 500.000đ | (Kit được gắn chip M0516) |
|
39 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
|
40 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
|
41 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | | | Hộp che chắn |
|
42 | RX130-512KB-Starter-Kit | | | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB |
|
43 | 1/4W ±5% Resistor | | | 40đ | |
|
44 | 1/4W ±5% Resistor | | | 40đ | |
|
45 | Triết áp than 10K đơn | | | 4.000đ | |
|
46 | Trở băng 10K - 9 chân | | | 1.500đ | |
|
47 | Tụ gốm 22P | | | 50đ | |
|
48 | Tụ gốm 33P | | | 50đ | |
|
49 | Tụ gốm 104 | | | 50đ | |
|
50 | Tụ hóa 1uF/50V | | | 350đ | |
|
51 | Tụ hóa 47uF/50V | | | 350đ | |
|
52 | Tụ hóa 100uF/50V | | | 500đ | |
|
53 | Tụ hóa 1000uF/25V | | | 2.000đ | |
|
54 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | | 350đ | |
|
55 | Tụ hóa 22uF/50V | | | 350đ | |
|
56 | Tụ hóa 2200uF/25V | | | 4.000đ | |
|
57 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | | 500đ | |
|
58 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | | 250đ | |
|
59 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | | 300đ | |
|
60 | Điôt zener 3V3 1W | | | 500đ | |
|
61 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
|
62 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
|
63 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | | | |
|
64 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | | | @ |
|
65 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | | Dùng chip Nuvoton NUC123 | |
|
66 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | | Dùng chip Nuvoton ISD9160 | |
|
67 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | | 670$ | |
|
68 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 750.000đ / chiếc | |
|
69 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | | | |
|
70 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | | | |
|
71 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | | | |
|
72 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | | | |
|
73 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | | | |
|
74 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 | |
|
75 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | | | |
|
76 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | | | |
|
77 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | | List @ MOQ | |
|
78 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | | | |
|
79 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | | | |
|
80 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | | | |
|
81 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | | | |
|
82 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | | | |
|
83 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | | | |
|
84 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | | | |
|
85 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | | | | |
|
86 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | | | |
|
87 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | | | Dùng chip Nuvoton N79E8432 | |
|
88 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
|
89 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
|
90 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | | | |
|
91 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR | |
|
92 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | | | |
|
93 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | | Dùng Chip EMMA2LL của NEC | |
|
94 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | | | 40đ | |
|
95 | IC uA741 Op-Amp | | | 5.000đ | |
|
96 | IC, LM324 Op-Amp | | | 4.000đ | |
|
97 | IC, LM358 Op-Amp | | | 4.500đ | |
|
98 | IC TL084 Op-Amp | | | 5.000đ | |
|
99 | IC LM386 | | | 3.000đ | |
|
100 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | | 1.000đ | |
|