STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
2 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
3 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
4 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
5 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
|
6 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
|
7 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
|
8 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | | | Máy cắt và tạo hình IC |
|
9 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
10 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | | | Máy cắt tự động |
|
11 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
|
12 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
|
13 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
|
14 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
|
15 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
16 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
17 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
|
18 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | | | Máy cắt tách PCB |
|
19 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | | | Máy cắt tách PCB |
|
20 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|
21 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|
22 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
23 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
24 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
25 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | | | Máy cắt tách bảng mạch in |
|
26 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
|
27 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
|
28 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | | | Máy cắt PCB thủ công |
|
29 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | | Máy cắt PCB tự động |
|
30 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
|
31 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | | | máy cắt chân transistor |
|
32 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | | | máy cắt chân tụ điện rời |
|
33 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
|
34 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
35 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
36 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
|
37 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
|
38 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
|
39 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | | | máy cắt chân linh kiện |
|
40 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | | | Máy cắt chân LED tự động |
|
41 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | | | Máy cắt ống co |
|
42 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
|
43 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
|
44 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
45 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
46 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
47 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | | | Máy bắt vít tự động |
|
48 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | | | | Máy ảnh ảnh nhiệt cầm tay |
|
49 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF |
|
50 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
|
51 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
|
52 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | | | Low smoke solder paste, no rosin |
|
53 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | | | LKing Plus automatic solder paste printing machine |
|
54 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
|
55 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
|
56 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | | | LCR Meter, Portable |
|
57 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | | 200-300$ | LCR Meter, Portable |
|
58 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | | 414-10.000$+ | LCR bench-top Meter |
|
59 | Lọ nhựa đựng cồn IPA | | | | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
|
60 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | | | 120.000đ | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
|
61 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
|
62 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
|
63 | GF-120HT Reflow Oven | | | | Lò hàn GF-120HT |
|
64 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | | | Lò hàn băng tải 1800HT |
|
65 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
|
66 | Frigid-X® Panel Cooler | | | | làm mát Bảng điều khiển |
|
67 | JJBC series Cân phân tích 4 số lẻ 320g/ Electronic Analytical Balance | | | | Laboratory High Precision Electronic Analytical Balance |
|
68 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 |
|
69 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
|
70 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | | | KIT thực hành điện tử |
|
71 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy |
|
72 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro |
|
73 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
|
74 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
|
75 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
|
76 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | | | Kim test chất lượng cao |
|
77 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
|
78 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
|
79 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
|
80 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
|
81 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
|
82 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | | Kim test chất lượng cao |
|
83 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | | TDS8204: 26.000.000đ | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
84 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
85 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
86 | PCIe Test Cards | | | | Kiểm tra khe cắm PCIe |
|
87 | USB 3.0 Loopback Plugs | | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 |
|
88 | USB 2.0 Loopback Plugs | | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 |
|
89 | Electronic Temperature Control | | | | Kiểm soát nhiệt độ điện tử |
|
90 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
|
91 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | | | Keo đỏ, SMT Red glue |
|
92 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện |
|
93 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | | | Keo phủ che thiếc |
|
94 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness |
|
95 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | | | Keo epoxy, underfill |
|
96 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone |
|
97 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
98 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
99 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
|
100 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
|