STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | In-system programmer |
|
2 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
3 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
|
4 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
|
5 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
|
6 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
|
7 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | Xeltek | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
|
8 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
|
9 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
10 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
|
11 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
12 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
13 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | XINTIHO | | | |
|
14 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | | XINTIHO | | | |
|
15 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | | XINTIHO | | | |
|
16 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | | XINTIHO | | | |
|
17 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | | XINTIHO | | | |
|
18 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | XINTIHO | | | |
|
19 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | | XINTIHO | | | |
|
20 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | | XINTIHO | | | |
|
21 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | | XINTIHO | | | |
|
22 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | | XINTIHO | | | |
|
23 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | | 2-phase Stepper Driver |
|
24 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) | | YCtek | | | 55% Cellulose + 45% Polyester |
|
25 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) | | YCtek | | | 100% Polypropylene |
|
26 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | YEC | | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
|
27 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | | Air Spare Part Forming Machine |
|
28 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | | | Máy cắt tách bảng mạch in |
|
29 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | | Hệ thống đệm làm mát |
|
30 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | | Máy nạp cố định |
|
31 | Compact Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
32 | DS4600/DS4608 | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
33 | EC50 and EC55 Enterprise Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
34 | MC2200 and MC2700 Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
35 | EC30 Enterprise Companion | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
36 | TC21 and TC26 Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
37 | MC9300 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
38 | TC72 and TC77 Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
39 | TC52 and TC57 Series Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
40 | MC33xx Series Mobile Computer | | Zebra | | | |
|
41 | MC3200 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
42 | TC8300 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
43 | TC8000 Touch Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
44 | MC9200 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
45 | PS20 Personal Shopper | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
46 | ZD510-HC Wristband Printing Solution | | Zebra | | | Máy in |
|
47 | ZD620 Series Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
48 | ZD420 Series Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
49 | ZD200 Series Desktop Printer | | Zebra | | | Máy in |
|
50 | Performance Desktop Printers - ZD500/GX420/GX430T | | Zebra | | | Máy in |
|
51 | ZD500R RFID Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
52 | Advanced Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
53 | Value Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
54 | ZQ600 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
55 | ZQ630 RFID Mobile Printer | | Zebra | | | Máy in |
|
56 | ZQ500 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
57 | ZQ300 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
58 | ZQ100 Series Mobile Printers* | | Zebra | | | Máy in |
|
59 | ZQ110 Mobile Printer | | Zebra | | | Máy in |
|
60 | ZQ200 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
|
61 | DS8100 Series Handheld Imagers | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
62 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
63 | MT2000 Mobile Terminals | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
64 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
65 | LI2208 Handheld Scanner | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
66 | LI4278 Handheld Scanner | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
67 | LS1203 | | Zebra | | | |
|
68 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
69 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
70 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | ZEROPLUS | | | |
|
71 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | | | Máy dán chip SMT mini, có camera, 4 đầu head, servo, vitme |
|
72 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
|
73 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
|
74 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
|
75 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA |
|
76 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA BGA/SMD/PCB hoàn toàn tự động |
|
77 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | | Máy kiểm tra X-Ray |
|
78 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | | Máy kiểm tra X-Ray |
|
79 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | Zhuomao | | | Máy đếm chip kiểu X-Ray |
|
80 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | | | Máy hàn chipset BGA điều khiển bằng tay |
|
81 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | | |
|
82 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray | | ZHUOMAO | | | Máy đếm chip X-Ray |
|
83 | SMART Thermohygrometer | | ZOGLAB | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
84 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
|
85 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
|
86 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
|
87 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
|
88 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
|
89 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động |
|
90 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
91 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
92 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|