STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
|
2 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | | |
|
3 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
4 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
5 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
6 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) | Máy hàn cao cấp |
|
7 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
|
8 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
|
9 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
|
10 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A |
|
11 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
|
12 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
|
13 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) | Mỏ hàn thiếc 150W, 220VAC |
|
14 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | ATTEN | | | Máy hàn + khò AT858D |
|
15 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | | Máy khò thiếc ST-8800D |
|
16 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn 2 trong 1 AT8865 |
|
17 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | | máy hút khói hàn |
|
18 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
|
19 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
20 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
|
21 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | | có hàng demo (220V) | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
|
22 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
|
23 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten ST-1509/ Spare handle for ST-1509 |
|
24 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | | mũi hàn dùng cho tay hàn Y9150 (150W)/ integrated heater |
|
25 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | | Ruột khò thay thế cho máy khò Atten 220V/ Spare Heating Element |
|
26 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
27 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
28 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn kiểu 500M |
|
29 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
30 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi hàn kiểu 500M |
|
31 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
|
32 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | | | Máy hàn cao tần không chì |
|
33 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
|
34 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
35 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | | |
|
36 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | Bakon | | | Náy hàn |
|
37 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn không chì cao tần |
|
38 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | Bakon | | | Máy hàn thiếc, tự động cấp sợi thiếc |
|
39 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | | Bakon | | | Máy hàn tần số cao |
|
40 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | Bakon | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
|
41 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
|
42 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 |
|
43 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | Bakon | | | Máy hàn |
|
44 | Bakon LF100 soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
|
45 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | Bakon | | | Tay hàn bakon sbk907b |
|
46 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn bakon LF007 |
|
47 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn mini màn hình số |
|
48 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | | | Mỏ hàn mini |
|
49 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
|
50 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | Bakon | | | Máy khò BK861 |
|
51 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | Bakon | | | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
|
52 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
|
53 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
|
54 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | | | Mỏ hàn giá rẻ |
|
55 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
|
56 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
|
57 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
|
58 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt |
|
59 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
60 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
|
61 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | | |
|
62 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
63 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | | |
|
64 | BK/ABC-7-R Cầu chì (Fuse) | | Bussmann | | | Cầu chì 7A |
|
65 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
|
66 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
|
67 | 1/4W ±5% Resistor | | China | | 40đ | |
|
68 | 1/4W ±5% Resistor | | China | | 40đ | |
|
69 | Triết áp than 10K đơn | | China | | 4.000đ | |
|
70 | Trở băng 10K - 9 chân | | China | | 1.500đ | |
|
71 | Tụ gốm 22P | | China | | 50đ | |
|
72 | Tụ gốm 33P | | China | | 50đ | |
|
73 | Tụ gốm 104 | | China | | 50đ | |
|
74 | Tụ hóa 1uF/50V | | China | | 350đ | |
|
75 | Tụ hóa 47uF/50V | | China | | 350đ | |
|
76 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | | 500đ | |
|
77 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | | 2.000đ | |
|
78 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | China | | 350đ | |
|
79 | Tụ hóa 22uF/50V | | China | | 350đ | |
|
80 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | | 4.000đ | |
|
81 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | China | | 500đ | |
|
82 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | China | | 250đ | |
|
83 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | China | | 300đ | |
|
84 | Điôt zener 3V3 1W | | China | | 500đ | |
|
85 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | | China | | 40đ | |
|
86 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
|
87 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ | |
|
88 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ | |
|
89 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
|
90 | IC LM386 | | China | | 3.000đ | |
|
91 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ | |
|
92 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ | |
|
93 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ | |
|
94 | IC LM317 | | China | | 4.000đ | |
|
95 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ | |
|
96 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ | |
|
97 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ | |
|
98 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ | |
|
99 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ | |
|
100 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ | |
|