STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 300.000đ/ chiếc | |
|
2 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | | 30.000đ 1000+: 24.000đ | Class D power 2x20W into 8Ohms |
|
3 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 30.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP64] |
|
4 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
5 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
|
6 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
|
7 | IC LM386 | | | 3.000đ | |
|
8 | IC 74HC595 | | | 3.000đ | |
|
9 | IC NE555 | | | 3.000đ | |
|
10 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | | 3.000.000đ | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
|
11 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | | 29.700đ | 315/433MHz |
|
12 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] |
|
13 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] |
|
14 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | | 250đ | |
|
15 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
|
16 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
|
17 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | | 250.000đ | 340-680 giây |
|
18 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE |
|
19 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
|
20 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 25.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] |
|
21 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz |
|
22 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] |
|
23 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | | 24.000đ | module nhận RF |
|
24 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
25 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
26 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] |
|
27 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | | 21.000đ | module phát RF |
|
28 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | | 21.000đ | module nhận RF |
|
29 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | | 200.000đ | 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 |
|
30 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
|
31 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | | 200.000đ | module LoRa |
|
32 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | | 200.000đ | module LoRa |
|
33 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | | 200-300$ | LCR Meter, Portable |
|
34 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | | 20.150.000đ | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
35 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash |
|
36 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | | 20.000đ | Giao tiếp I2C |
|
37 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] |
|
38 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
39 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | | 20.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
|
40 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
41 | Tụ hóa 1000uF/25V | | | 2.000đ | |
|
42 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
|
43 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | | 2.000.000đ | Máy hút khói hàn |
|
44 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | | 2.000.000đ | |
|
45 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
|
46 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro |
|
47 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
|
48 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
|
49 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] |
|
50 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | | 18.000đ | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
|
51 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | | 18.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
|
52 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
|
53 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] |
|
54 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz |
|
55 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
56 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic |
|
57 | IC DAC0808 | | | 16.000đ | |
|
58 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD |
|
59 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
|
60 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
|
61 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 136.000đ / chiếc | Que đo |
|
62 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | | 133000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
63 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] |
|
64 | FR-810B SMD Rework System | | | 13.900.000đ | Máy khò tích hợp hút chân không |
|
65 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
|
66 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
|
67 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | | | 120.000đ | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
|
68 | DICT-06 Digital IC Tester | | | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
|
69 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
|
70 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 71.000+ |
|
71 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | | 1120 USD | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
72 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
|
73 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | | 11.500.000đ | device list @ |
|
74 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | | 1089-3505$ | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
|
75 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | | 105.000đ | module truyền nhận RF |
|
76 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
77 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | | 10.900.000đ | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số |
|
78 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
|
79 | SKU ISP Header 01 | | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
|
80 | Trở băng 10K - 9 chân | | | 1.500đ | |
|
81 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | | 1.500.000đ | Bộ nguồn DC 24V@3A |
|
82 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
83 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | | 1.000đ | |
|
84 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
85 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 |
|
86 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
|
87 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
|
88 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
|
89 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
|
90 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | | $695+ | Device-list 64000+ |
|
91 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | | $655+ | Device-list 30000- |
|
92 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | | $2995+ | Device-list 64600+ |
|
93 | GX0001 Socket Adapter | | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
|
94 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
|
95 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
96 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | | | Máy kiểm tra quang học |
|
97 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | | | LCR Meter, Portable |
|
98 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | | | KIT thực hành điện tử |
|
99 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | | | Máy làm sạch stencil |
|
100 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|