STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | | | ISP Programmer |
|
2 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
|
3 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
|
4 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | | | ISP Programmer |
|
5 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | | | ISP Programmer |
|
6 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
7 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
|
8 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | | | Hàng chính hãng |
|
9 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | | | Hàng chính hãng |
|
10 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
|
11 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
|
12 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | | | device list @ |
|
13 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
|
14 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | | | Máy đếm chip SMD |
|
15 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | | | Bút sơn công nghiệp |
|
16 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | | | Máy phát xung, để bàn |
|
17 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
|
18 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
19 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
20 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
|
21 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
22 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
23 | AD-880M | | | | Tủ sấy ẩm |
|
24 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
|
25 | 72-0011 Credit box CB-25k | | | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
26 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | | | Bộ nạp đa năng |
|
27 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | | ngừng sản xuất |
|
28 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
|
29 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | | | |
|
30 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
|
31 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
|
32 | BeeHive204 Multiprogramming system | | | | Device list @ |
|
33 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | | | Device list @ |
|
34 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | | | device list @ |
|
35 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
36 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 64600+ |
|
37 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 47800+ |
|
38 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
39 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
|
40 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | | | Máy khò AT850D |
|
41 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | | | Oscilloscope tích hợp Generator |
|
42 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | | Bút chân không cao cấp@ |
|
43 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | | | @ |
|
44 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
|
45 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | | | Dây belt cho máy Heda |
|
46 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process |
|
47 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số |
|
48 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
49 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
50 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
51 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | | | Đế nạp Xeltek |
|
52 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
53 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
|
54 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | | | Bộ kiểm tra lực |
|
55 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | | | 32KB (256Kb), 100ns; PDIP28 |
|
56 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
|
57 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | | | |
|
58 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | | | |
|
59 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | | | |
|
60 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | | | |
|
61 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | | | |
|
62 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
|
63 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
|
64 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
|
65 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
|
66 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | | | 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 |
|
67 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | | | Máy đếm linh kiện SMD |
|
68 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
|
69 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) |
|
70 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
|
71 | SMART Thermohygrometer | | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
72 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
|
73 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | | | |
|
74 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
75 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | | | |
|
76 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
77 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
78 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover |
|
79 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
|
80 | FX-888D Hakko sondering station | | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
81 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
|
82 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
|
83 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
84 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
85 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
|
86 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | | | | Máy trộn ly tâm |
|
87 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
|
88 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
89 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
90 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | | | Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn |
|
91 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | | | |
|
92 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | | | Súng thổi khí / hút chân không |
|
93 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
94 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | | | Que đo máy HGM3-3000P |
|
95 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | | | Máy phát xung, để bàn |
|
96 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | | | device list 10,000+ |
|
97 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
98 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
99 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
|
100 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|