STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
|
2 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | |
|
3 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | |
|
4 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | | |
|
5 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | |
|
6 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | |
|
7 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
8 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
9 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | |
|
10 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | |
|
11 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | | |
|
12 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | |
|
13 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | |
|
14 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | | |
|
15 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | | |
|
16 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) | | YCtek | | |
|
17 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | |
|
18 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) | | YCtek | | |
|
19 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | | |
|
20 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | |
|
21 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
22 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | |
|
23 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | SAMTRONIK | | |
|
24 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | SAMTRONIK | | |
|
25 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | | |
|
26 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | |
|
27 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | | |
|
28 | Blind Hole Cleaning System | | NEXFLOW | | |
|
29 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | | NEXFLOW | | |
|
30 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | | NEXFLOW | | |
|
31 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | NEXFLOW | | |
|
32 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | NEXFLOW | | |
|
33 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | | NEXFLOW | | |
|
34 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | | NEXFLOW | | |
|
35 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | NEXFLOW | | |
|
36 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | | NEXFLOW | | |
|
37 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | NEXFLOW | | |
|
38 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | |
|
39 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | | |
|
40 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | | NEXFLOW | | |
|
41 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | | NEXFLOW | | |
|
42 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | | NEXFLOW | | |
|
43 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | NEXFLOW | | |
|
44 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | | NEXFLOW | | |
|
45 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | | |
|
46 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | | |
|
47 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | NEXFLOW | | |
|
48 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | NEXFLOW | | |
|
49 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | |
|
50 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | | NEXFLOW | | |
|
51 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | NEXFLOW | | |
|
52 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | | |
|
53 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | | NEXFLOW | | |
|
54 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | | |
|
55 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | | NEXFLOW | | |
|
56 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
|
57 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | | |
|
58 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | | |
|
59 | Giá để bảng mạch in L-style | | Li jin su jiao | | |
|
60 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | NEXFLOW | | |
|
61 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | NEXFLOW | | |
|
62 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | | NEXFLOW | | |
|
63 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | | HAUG | | |
|
64 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | Inventec | | |
|
65 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | |
|
66 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | |
|
67 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | |
|
68 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | |
|
69 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | NEXFLOW | | |
|
70 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | NEXFLOW | | |
|
71 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | |
|
72 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | |
|
73 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | |
|
74 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | |
|
75 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | | |
|
76 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | | NEXFLOW | | |
|
77 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | |
|
78 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | |
|
79 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | |
|
80 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | |
|
81 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | NEXFLOW | | |
|
82 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | NEXFLOW | | |
|
83 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | | |
|
84 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | |
|
85 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | |
|
86 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | | |
|
87 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | |
|
88 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | | |
|
89 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | |
|
90 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | HIGHTITE | | |
|
91 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | |
|
92 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | | |
|
93 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | | |
|
94 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | |
|
95 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | |
|
96 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
|
97 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
|
98 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
|
99 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | |
|
100 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | |
|