STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
|
2 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
|
3 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
4 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
|
5 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
|
6 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | Máy hút khói thiếc |
|
7 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | Máy đo nhiệt độ |
|
8 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
9 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
10 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
|
11 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | GDK | | Máy in kem hàn tự động |
|
12 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK | | LKing Plus automatic solder paste printing machine |
|
13 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | Máy kiểm tra X-Ray |
|
14 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | Máy kiểm tra X-Ray |
|
15 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
16 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | | Máy cắt và tạo hình IC |
|
17 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
|
18 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
|
19 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | Tay hàn |
|
20 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
|
21 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
|
22 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | Zhuomao | | Máy đếm chip kiểu X-Ray |
|
23 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
24 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
25 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | Máy rửa nozzle SMT |
|
26 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
|
27 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
|
28 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | Máy làm ấm kem hàn |
|
29 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | |
|
30 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
|
31 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | Tủ sấy ẩm |
|
32 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
33 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | |
|
34 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | Bộ nguồn khả trình |
|
35 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | Bộ nguồn khả trình |
|
36 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | Automactic soldering machine |
|
37 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | PCB separator |
|
38 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | Nguồn AC khả trình |
|
39 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
40 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
41 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
42 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
|
43 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
44 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
45 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|
46 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
47 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|
48 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | SAMTRONIK | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
|
49 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | SAMTRONIK | | Máy cắt tách PCB |
|
50 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | Máy cắt tách PCB |
|