STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | Puhui | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
2 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | Puhui | | | Bếp hấp, mành hấp nhiệt/ BGA Hot plate |
|
3 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
4 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
5 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
6 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | Weller | | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
7 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | Weller | | 133000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
8 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
9 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | WELLER | | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
10 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | ATTEN | | | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
|
11 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi hàn kiểu 500M |
|
12 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn kiểu 500M |
|
13 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
14 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
15 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
16 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
17 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
18 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | ATTEN | | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
|
19 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | ATTEN | | | mũi hàn dùng cho tay hàn Y9150 (150W)/ integrated heater |
|
20 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | SEFA | | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số |
|
21 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | Climatest Symor | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
|
22 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | TONGHUI | | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
|
23 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | TONGHUI | | | tương đương Keysight 6813B |
|
24 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
|
25 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | TULA | | | |
|
26 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | Weller | | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
|
27 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | Weller | | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
|
28 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | Weller | | 350.000đ | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
|
29 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | CHERUSAL | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
|
30 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | Techno | | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
|
31 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | Techno | | | Máy hàn hút thiếc |
|
32 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
33 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | ATTEN | | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A |
|
34 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
|
35 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | TRI | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
|
36 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | TRI | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
|
37 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
|
38 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
|
39 | Thiếc hàn TS-638500 | ATTEN | | | |
|
40 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
|
41 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
42 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
|
43 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
44 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera |
|
45 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng |
|
46 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
|
47 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
48 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
|
49 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) |
|
50 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
|