STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | | 11.500.000đ | device list @131738 |
| | Slovakia/ Slovakia |
2 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | | Device list @15505 |
| BeeHive208S | Slovakia/ Slovakia |
3 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | | Device list @38922 |
| | Slovakia/ Slovakia |
4 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
| | Trung Quốc/China |
5 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
| | Trung Quốc/ China |
6 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
| | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
7 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
| | Trung Quốc/ China |
8 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
| | Trung Quốc/ China |
9 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | | | KIT thực hành điện tử |
| | Đài Loan/ Taiwan |
10 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | LEAP | | 670$ | |
| | Đài Loan/ Taiwan |
11 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | LEAP | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
| | Đài Loan/ Taiwan |
12 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
13 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | | @ |
| | |
14 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
| | Nhật bản/ Japan |
15 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | Mỹ/USA |
16 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | 1120 USD | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
| | Trung Quốc/ China |
17 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | | ISP Programmer |
| | Ý / Italy |
18 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
| | Ý / Italy |
19 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | | |
| | Ý / Italy |
20 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | | |
| | Ý / Italy |
21 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
| | Ý / Italy |
22 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
| | Nhật bản/ Japan |
23 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
| | Nhật bản/ Japan |
24 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | | Discontinued | device list |
| | Đài Loan/ Taiwan |