STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
|
2 | Manifold System | | NEXFLOW | | | Hệ thống Manifold |
|
3 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ | |
|
4 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ | |
|
5 | MC2200 and MC2700 Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
6 | MC3200 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
7 | MC33xx Series Mobile Computer | | Zebra | | | |
|
8 | MC9200 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
9 | MC9300 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
10 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
11 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
12 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | | |
|
13 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
14 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
15 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
16 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
17 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
|
18 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | | ASLI | | | |
|
19 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] |
|
20 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] |
|
21 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
|
22 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] |
|
23 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | | Máy trộn |
|
24 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | | 2B Technologies | | | Máy đo nồng độ Ozone Model 205 Dual Beam |
|
25 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | | Bộ nạp đa năng |
|
26 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
|
27 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
|
28 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | | | Máy nạp Gang 8 sites |
|
29 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
|
30 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
|
31 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
|
32 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | | |
|
33 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | | |
|
34 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
|
35 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công |
|
36 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
|
37 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | | | |
|
38 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
|
39 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
|
40 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
|
41 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
|
42 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 |
|
43 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
44 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
45 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
46 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
47 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
48 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
49 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
50 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|