STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Quotation |
| | | |
1 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | Weller | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C |
| T0050206399 | | Mêhicô/ Mexico |
2 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | ATTEN | | thay thế bằng model ST-2090D | ngừng sản xuất |
| | | Trung Quốc/ China |
3 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
| | 100W; 150-480°C±10°C; đầu mũi hàn kiểu T800 series | Trung Quốc/ China |
4 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
| | | Trung Quốc/ China |
5 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | ATTEN | | có hàng demo (220V) | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
| | 150~450°C; 60W | Trung Quốc/ China |
6 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | ATTEN | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
| | | Trung Quốc/ China |
7 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
8 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | Puhui | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
| | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
9 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
10 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) | Mỏ hàn thiếc 150W, 220VAC |
| | 150W; 250~480°C; ±1°C; Four-core PTC ceramic heater (lõi gia nhiệt gốm 4 sợi) | Trung Quốc/ China |
11 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | ATTEN | | 500.000đ | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
| | 50W; 200~500°C; quad-wire ceramic heater; 900M series solder tip. | Trung Quốc/ China |
12 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | SAMTRONIK | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
13 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | ATTEN | | 5.000.000đ | Có màn LCD, hàng cao cấp |
| | Có bàn LCD; khí ra liên tục, mạnh, chính xác & ổn định, quạt bền không chổi than; có khoá nhiệt, hẹn giờ | Trung Quốc/ China |
14 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | ARCH | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
| | Single, input 90-264 VAC or 120-370 VDC, output 5V/2A (10W) | Đài Loan/ Taiwan |
15 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | ATTEN | | 4.500.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 900W; 100-500°C | Trung Quốc/ China |
16 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) | Máy hàn cao cấp |
| | 150W; 80-480°C | Trung Quốc/China |
17 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | Weller | | 350.000đ | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
18 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | KESD | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
| | Ionizing Air Nozzle, Anti Static Air Nozzle | Trung Quốc/China |
19 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | Weller | | 3.000.000đ | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
| T0050500299 | | Mêhicô/ Mexico |
20 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | Weller | | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | chisel tip long, Ø 3,2 mm | CHLB Đức/ Germany |
21 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | ATTEN | | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 100-500°C | Trung Quốc/China |
22 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | Weller | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
| | dạng súng; 230V; 140W | Anh Quốc/ UK |
23 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | HAKKO | | 2.000.000đ | Máy hút khói hàn |
| | | Nhật Bản/ Japan |
24 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | ARRAY | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
| | +/-25V@1A và +6V@5A | Trung Quốc/ China |
25 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | Weller | | 133000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
| | conical (round slim); Ø 0.2 mm | CHLB Đức/ Germany |
26 | FR-810B SMD Rework System | Hakko | | 13.900.000đ | Máy khò tích hợp hút chân không |
| | 50~600°C, nguồn cấp AC 220V hoặc 110V là tuỳ chọn. | Nhật Bản/ Japan |
27 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | ATTEN | | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
| | 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) | Trung Quốc/ China |
28 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
29 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | ATTEN | | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
| | | Trung Quốc/ China |
30 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | ARRAY | | 1.500.000đ | Bộ nguồn DC 24V@3A |
| | 24V@3A | Trung Quốc/ China |
31 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
32 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học |
| | | Trung Quốc/ China |
33 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch stencil |
| | Metal mask stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
34 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
| | | Hàn quốc/Korea |
35 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
| | 500V, 40A | Trung Quốc/ China |
36 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
| | | Trung Quốc/ China |
37 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | OKTEK | | | Máy đếm chip SMD |
| https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) | Đài Loan/ Taiwan |
38 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
| | | Trung Quốc/ China |
39 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | | China/Trung Quốc |
40 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | GENITEC | | | Máy đếm chip dán |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
41 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-206CA | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA | Đài Loan/Taiwan |
42 | AD-880M | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
43 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
| | 5-50% RH; 386L-1170L | Trung Quốc/ China |
44 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | Ren Thang | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
| | Lead cutting | Đài Loan/Taiwan |
45 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | ATTEN | | | Máy khò AT850D |
| | | Trung Quốc / China |
46 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda |
| | | Trung Quốc/ China |
47 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | SEFA | | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số |
| | | Thuỵ Sỹ/ Switzerland |
48 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
49 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | | Trung Quốc |
50 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
| | | Trung Quốc/ China |
51 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
| | 900W, 220C AC; 150-500°C; Hàn kim + Hàn kẹp + Khò thiếc + Hút thiếc + Hút chân không | Trung Quốc/ China |
52 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | UDK | | | Máy đếm linh kiện SMD |
| | | Nhật bản/ Japan |
53 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine | Đài Loan/ Taiwan |
54 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
55 | FX-888D Hakko sondering station | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Nhật Bản/ Japan |
56 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China |
57 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
58 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution | Trung Quốc/ China |
59 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
| | | Trung Quốc/ China |
60 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
61 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
| | tự động; Max 5.65kW | Trung Quốc/ China |
62 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
| | 1000W; 100-480°C | Trung Quốc/ China |
63 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
| | 150W; 150-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/ China |
64 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
| | 200W; 150-480°C; 2 kênh | Trung Quốc/China |
65 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
| | 150W; 250-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/China |
66 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | ATTEN | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
| | | Trung Quốc/ China |
67 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
68 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | TULA | | | |
| | | Việt Nam |
69 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized | Trung Quốc/ China |
70 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
71 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
| | 14W | Trung Quốc/China |
72 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | Room temperature~350℃ | Trung Quốc/ China |
73 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
74 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH | Trung Quốc/China |
75 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
76 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L | Trung Quốc/ China |
77 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
| | Tự động | Trung Quốc/ China |
78 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | Zhuomao | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
| | điều khiển thủ công, 4800W | Trung Quốc/ China |
79 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan |
80 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
81 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
82 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-416CA | | Đài Loan/Taiwan |
83 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
84 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
85 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | McDrY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
| DXU-1001A | | Nhật Bản/ Japan |
86 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | |
87 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | | Trung Quốc/ China |
88 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
89 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | Techno | | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
| | 970W, 200~300℃ (TOP-375/SP) hoặc 200~420℃ (TOP-375SHP); TOP-375 có bộ điều khiển gắn liền, còn loại SP có bộ điều khiển tách rời | Nhật Bản/ Japan |
90 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | HEDA | | | Máy bắt vít tự động |
| | | Trung Quốc/ China |
91 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | Heda | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
92 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | GENITEC | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
93 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | FAITHFUL | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
94 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
95 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn |
| | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
96 | GAM 70 Laser Vision Measurement | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
97 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
98 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
99 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
100 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | GENITEC | | | Máy in kem hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |