STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Quotation |
| | | |
1 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-206CA | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA | Đài Loan/Taiwan |
2 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | Ren Thang | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
| | Lead cutting | Đài Loan/Taiwan |
3 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan |
4 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-416CA | | Đài Loan/Taiwan |
5 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan |
6 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | OKTEK | | | Máy đếm chip SMD |
| https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) | Đài Loan/ Taiwan |
7 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | GENITEC | | | Máy đếm chip dán |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
8 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine | Đài Loan/ Taiwan |
9 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
10 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
11 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
12 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | GENITEC | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
13 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
14 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn |
| | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
15 | GAM 70 Laser Vision Measurement | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
16 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
17 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
18 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | GENITEC | | | Máy in kem hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
19 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | ARCH | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
| | Single, input 90-264 VAC or 120-370 VDC, output 5V/2A (10W) | Đài Loan/ Taiwan |
20 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | ARCH | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
| | Isolated Module DC DC Converter; 1 Output: 5V @ max 6A; 18V-75V Input | Đài Loan/ Taiwan |
21 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
22 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
23 | DP600-A Automatic Taping Machine | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
24 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
25 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | DediProg | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
26 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | GENITEC | | | |
| | Stencil, SMT | Đài Loan/ Taiwan |
27 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | Ren Thang | | | Máy cắt và tạo hình IC |
| | Lead forming; Punch type for aligning leads | Đài Loan/ Taiwan |
28 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
29 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
30 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
31 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
32 | DP2T Automated IC Programming System | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
33 | DP600-M2A Automated Taping Machine | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
| | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
34 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | TRI | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
35 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
36 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
37 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | TRI | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
39 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | TULA | | | |
| | | Việt Nam |
41 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | TULA | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
| | | Việt Nam |
42 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | TULA | | | Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại |
| | | Việt Nam |
43 | AD-880M | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
44 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
45 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
| | 200W; 150-480°C; 2 kênh | Trung Quốc/China |
46 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
| | 150W; 250-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/China |
47 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
| | 14W | Trung Quốc/China |
48 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
49 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH | Trung Quốc/China |
50 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
51 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
52 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
53 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
54 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
55 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
56 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
57 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | KESD | | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
| | | Trung Quốc/China |
58 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
59 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | KESD | | | Quạt thổi ion |
| | Desktop ESD ion fan | Trung Quốc/China |
60 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | KESD | | | Thanh thổi khí Ion |
| | Ionizing Air Bar, Static Eliminator, High Frequency AC Type | Trung Quốc/China |
61 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
62 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | Bakon | | | Máy hàn cao tần không chì |
| | | Trung Quốc/China |
63 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/China |
64 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
65 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
66 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
67 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | ATTEN | | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 100-500°C | Trung Quốc/China |
68 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
| | 20-800V@600-4000W; 80-2250V@6kW-36kW; 32-1200V@6kW-40kW; 80-2250V@24kW-180kW | Trung Quốc/China |
69 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
| | | Trung Quốc/China |
70 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| | | Trung Quốc/China |
71 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| | | Trung Quốc/China |
72 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
| | V-cut, V cut | Trung Quốc/China |
73 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB |
| | V cut, v-cut | Trung Quốc/China |
74 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | RKENS | | | Máy cắt tách PCB |
| | | Trung Quốc/China |
75 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | ZHUOMAO | | | Máy hàn chipset BGA điều khiển bằng tay |
| | | Trung Quốc/China |
76 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | KESD | | | Quạt thổi ion |
| | High frequency AC ion air blower | Trung Quốc/China |
77 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | KESD | | | Quạt thổi khử ion |
| | | Trung Quốc/China |
78 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | KESD | | | Quạt thổi ion |
| | Anti Static Ionizing Air Blower, Stainless steel shell | Trung Quốc/China |
79 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | KESD | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
| | Ionizing Air Nozzle, Anti Static Air Nozzle | Trung Quốc/China |
80 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | KESD | | | Ionizing air gun |
| | Ionizing air gun for for Static Eliminator | Trung Quốc/China |
81 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
82 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
83 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | KESD | | | Anti Static Air Nozzle |
| | ion air nozzle induction type, high tech | Trung Quốc/China |
84 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | KESD | | | Mini Ion Air Blower |
| | Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower. 87g only | Trung Quốc/China |
85 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | KESD | | | Trạm quạt lọc khử ion |
| | intelligent FFU (Fan filter unit ) with static eliminate & clean-room dust remove function. Trạm quạt lọc khử ion, Bộ hạn chế tĩnh điện & khử bụi phòng sạch | Trung Quốc/China |
86 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) | Máy hàn cao cấp |
| | 150W; 80-480°C | Trung Quốc/China |
87 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | Bakon | | | Náy hàn |
| | | Trung Quốc/China |
88 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | Bakon | | | Máy hàn không chì cao tần |
| | | Trung Quốc/China |
89 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | ATTEN | | | Máy hàn 2 trong 1 AT8865 |
| | | Trung Quốc/China |
90 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
91 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | RKENS | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
| | | Trung Quốc/China |
92 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | ATTEN | | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
| | 10W; 150℃~450℃ | Trung Quốc/China |
93 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | SAMTRONIK | | | Máy trộn |
| | | Trung Quốc/China |
94 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | RKENS | | | máy cắt chân tụ điện rời |
| | | Trung Quốc/China |
95 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện |
| | | Trung Quốc/China |
96 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
| | tự động hoàn toàn | Trung Quốc/China |
97 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
| | Thủ công | Trung Quốc/China |
98 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | | Trung Quốc/China |
99 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | Air Pressure: 4-6KG/CM2, 220V/110VAC; 8000-12000pcs/hour; LED, electrolytic capacitor, capacitor, triode, etc | Trung Quốc/China |
100 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
| | | Trung Quốc/China |