STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | |
1 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
2 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
3 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | | Chân đế chipset BGA |
4 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
5 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
6 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
7 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | | Máy nạp rom tự động |
8 | DP2000 Automatic IC Programming System | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
9 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | | Máy nạp rom tự động |
10 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
11 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
12 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
13 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
14 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | | Máy nạp rom |
15 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | | Máy nạp rom tự động |
16 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
17 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | | Kim test chất lượng cao |
18 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | | Máy nạp rom |
19 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | | Máy nạp rom |
20 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
21 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
22 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
23 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
24 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | |
25 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
26 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | | Máy nạp rom |
27 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | | Máy nạp trình In-Circuit |
28 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | | Máy nạp rom tự động |
29 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | | Máy nạp rom |
30 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | | Máy nạp rom tự động |
31 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | | Máy nạp rom tự động |
32 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | | Máy nạp rom tự động |
33 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | | Máy nạp rom tự động |
34 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | | Máy khắc laser tự động |
35 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | Máy nạp rom |
36 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
37 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
38 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
39 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
40 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
41 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | | PanaX series |
42 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
43 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
44 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | | |
45 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | | |
46 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
47 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | | @ |
48 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
49 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
50 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | | |
51 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | | |
52 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | | |
53 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
54 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
55 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
56 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
57 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
58 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
59 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
60 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
61 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
62 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
63 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
64 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
65 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
66 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
67 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
68 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
69 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | | Bộ sao chép đa giao diện |
70 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
71 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
72 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
73 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
74 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
75 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
76 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
77 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | | Máy nạp Gang 8 sites |
78 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | Hệ thống nạp rom tự động |
79 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | | |
80 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | | |
81 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
82 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | | DAP miniWiggler V3.1 |
83 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | | Device-list 48800- |
84 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | | |
85 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
86 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
87 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
88 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
89 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
90 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
91 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
92 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
93 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
94 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
95 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
96 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
97 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
98 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
99 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
100 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |