STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
| | Mỹ/USA |
2 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
| | Nhật Bản/ Japan |
3 | SKU ISP Header 01 | | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
| | Trung Quốc/ China |
4 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
| | |
5 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
| | Đài Loan/ Taiwan |
6 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
| | Đài Loan/ Taiwan |
7 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
| | Đài Loan/ Taiwan |
8 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
| | Đài Loan/ Taiwan |
9 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
| | Đài Loan/ Taiwan |
10 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
| | Mỹ/ USA |
11 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
| | Canada |
12 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | | | In-system programmer |
| | |
13 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
| | Việt Nam/ Vietnam |
14 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
| | Nhật Bản/ Japan |
15 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
| | Mỹ/ USA |
16 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
| | Nhật Bản/ Japan |
17 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
| | Nhật (Mỹ)/ Japan (USA) |
18 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
| | |
19 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | | | PanaX series |
| | Nhật Bản/ Japan |
20 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
| | Mỹ/USA |
21 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
22 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | Trung Quốc/ China |
23 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
| | Trung Quốc/ China |
24 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
| | Trung Quốc/ China |
25 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
| | Trung Quốc/ China |
26 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
| | Trung Quốc/ China |
27 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | | | device list @9215 |
| | Slovakia/ Slovakia |
28 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | | | DAP miniWiggler V3.1 |
| | Mỹ/ USA |
29 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | | | |
| | Việt Nam/ Vietnam |
30 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | | | |
| | Việt Nam/ Vietnam |
31 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
| | Đài Loan/ Taiwan |
32 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | | | máy nạp on-board |
| Programming for C2000 Series MCUs (core: ARM, C28x) | Mỹ/ USA |
33 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | Mỹ/ USA |
34 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | Mỹ/ USA |
35 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | | | |
| | Mỹ/ USA |
36 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | | | Device-list 48800- |
| | Mỹ/ USA |
37 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | Đài Loan/ Taiwan |
38 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
| | Đài Loan/ Taiwan |
39 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
| | Trung Quốc/China |
40 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | | | |
| | Mỹ/ USA |
41 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
| | Trung Quốc/China |
42 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | | | Đế nạp Xeltek |
| | Trung Quốc/ China |
43 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | Đài Loan/ Taiwan |
44 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | Đài Loan/ Taiwan |
45 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Đài Loan/ Taiwan |
46 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Đài Loan/ Taiwan |
47 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
| | Việt Nam/ Vietnam |
48 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
| | Việt Nam/ Vietnam |
49 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
| | Nhật bản/ Japan |
50 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | | | |
| | Mỹ/ USA |