STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
| | Support SPI NOR Flash, SPI NAND Flash, and EEPROM; có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
2 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | | | DAP miniWiggler V3.1 |
| | KIT USB DEBUGGER | Mỹ/ USA |
3 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
4 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
5 | LEAP Electronics Co., Ltd. | | | | (Taiwan, www.leap.com.tw) |
| | | |
6 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | | | device list 10,000+ |
| LEAPER-56 | 48 | Đài Loan/Taiwan |
7 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
8 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | | 670$ | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
9 | Minato Electronics Co., Ltd. | | | | (Japan, www.minato.co.jp) |
| | | |
10 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | | | | |
| | | |
11 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
12 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
13 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
14 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | | | Bộ nạp đa năng |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
15 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
| | 48x 8-sites | Nhật bản/ Japan |
16 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
| | Bộ nạp đa năng 16 đế nạp | Nhật bản/ Japan |
17 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | | | Máy nạp ROM đa kênh |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method | Nhật bản/ Japan |
18 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | | | Máy nạp Gang 8 sites |
| | | Nhật Bản/ Japan |
19 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
| | | Nhật bản/ Japan |
20 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
| | 16 | Nhật bản/ Japan |
21 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
| | Programmers- Processor Based MSP430 In-System Gang Programmer | Mỹ/ USA |
22 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
| | Programmers- Processor Based IN-SYSTEM GANG PROGRAMMER | Canada |
23 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
24 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
25 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | | | (China, www.xeltek.com.cn) |
| | | Trung Quốc hoặc Mỹ |
26 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
27 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
28 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
| | Support UFS/UMCP and eMMC/eMCP programming; Support Various Storage IC | Đài Loan/ Taiwan |
29 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
30 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
| | 35 MB/s; 7 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
31 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
32 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
33 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
34 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
35 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | | | PanaX series |
| | On-board debugging and programming environment | Nhật Bản/ Japan |
36 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
37 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
| | 1 to 5 (PE600) | Đài Loan/ Taiwan |
39 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
| | Đã ngừng sản xuất, thay bằng PG-FP6. Discontinued and replaced by PG-FP6 | Mỹ/USA |
40 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
41 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
42 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
43 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
44 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/ Japan |
45 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | | | Bộ sao chép đa giao diện |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
46 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
| | | Taiwan/ Đài Loan |
47 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
| | | |
48 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
49 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
50 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
| | | Đài Loan/ Taiwan |