STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | LEAP | | | device list 10,000+ |
| LEAPER-56 | 48 | Đài Loan/Taiwan |
2 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | LEAP | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
3 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
4 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | ELNEC | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
5 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | Infineon | | | DAP miniWiggler V3.1 |
| | KIT USB DEBUGGER | Mỹ/ USA |
6 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | DediProg | | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
| | Support SPI NOR Flash, SPI NAND Flash, and EEPROM; có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
7 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | TULA | | | |
| | | Việt Nam/ Vietnam |
8 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | TULA | | | |
| | | |
9 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | TULA | | | |
| | | Việt Nam/ Vietnam |
10 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | TULA | | | |
| | Kiểm tra ICT, FCT, MPU (IC) | Việt Nam/ Vietnam |
11 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | TULA | | | |
| | Kiểm tra Short-Open trước nạp chip, Nạp ISP chip trên mạch, kiểm tra chức năng mạch sau nạp | Việt Nam/ Vietnam |
12 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | iFORCOM KYOEI | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
| | MÃ SẢN PHẨM: ISP-310A (Không có thẻ SD); ISP-310B (Hỗ trợ thẻ SD) | Nhật Bản/ Japan |
13 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | Crystal King | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
14 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
15 | GX0001 Socket Adapter | Xeltek | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
| | | Trung Quốc/ China |
16 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 71.000+ |
| | 60/ 120/ 240pin-driver, ISP & Socket programming, Stand-alone, Gang, USB/LAN power | Đức/ Germany |
17 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | Conitec | | 690$ | Device Lists 23.000+ |
| | 48 | Đức/ Germany |
18 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | Conitec | | 490$ | Device Lists 12.000+ |
| | | Đức/ Germany |
19 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
20 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | Computex | | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
| | | Nhật Bản/ Japan |
21 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | SMH-Tech | | | |
| | | Ý / Italy |
22 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | SMH Technologies | | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
23 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
24 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | DediProg | | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
25 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | Microchip | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
26 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | Microchip | | | |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Mỹ/ USA |
27 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
28 | DP2000 Automatic IC Programming System | DediProg | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
29 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
30 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
31 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
32 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
| | 300MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
33 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
| | 300 MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
34 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
| | 150MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
35 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
| | 150~600 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
36 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
| | 150~300 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
37 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | EZ Dupe | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
38 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
| | 35 MB/s; 7 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
39 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,39 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
40 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
41 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
42 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
| | 35MB/s; 4,9,10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
43 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
| | 25MB/s; 10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
44 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | Kitek | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
45 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | Kitek | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
46 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | PEmicro | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
47 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | PEmicro | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
48 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | Phyton | | | |
| | ICSPs intended for programming devices installed on multi-PCB panels boards via special cables or test probes connecting certain points on the boards in different types of ATE | Mỹ/ USA |
49 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | Phyton | | | Device-list 48800- |
| | ICSPs (In-Circuit Serial Programmers) intended for flashing devices soldered on boards | Mỹ/ USA |
50 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | Phyton | | $655+ | Device-list 30000- |
| | | Mỹ/ USA |