STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
| | SPI NOR Flash, ISP/ICP programming | Đài Loan/ Taiwan |
2 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | Samtec | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors 1.00 mm Single Row One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
3 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
4 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | UReach | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
5 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | XELTEK | | | Đế nạp Xeltek |
| | Hàng XELTEK (USA). | Trung Quốc/ China |
6 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | RENESAS | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
| | on-chip debugging emulatorand flash programmer for MCUs of the RX, RA, RE and RL78 families | Mỹ/ USA |
7 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | RENESAS | | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
| | on-chip debugging emulator and flash programmer for RX, RL78, RH850, V850, 78K, R8C | Nhật Bản/ Japan |
8 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | Renesas | | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
| | on-chip debugger for R8C Family, M16C Family, H8 Family H8/Tiny and Super Low Power Series, and 740 Family in conjunction with Renesas High-performance Embedded workshop | |
9 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
| | | Mỹ/USA |
10 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | Uni-Mitsubishi | | | Bút sơn công nghiệp |
| Hộp 12 chiếc | | Việt Nhật |
11 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | UReach | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
| | 18GB/min; 3,7,11 targets | Đài Loan/ Taiwan |
12 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | UReach | | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
13 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
14 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
15 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | UReach | | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
16 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
| | | |
17 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | UReach | | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
| | | Taiwan/ Đài Loan |
18 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | UReach | | | Bộ sao chép đa giao diện |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
19 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | MINATO | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/ Japan |
20 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
21 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | Microchip | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
22 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | Microchip | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
23 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | Renesas | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
| | on-chip flash memory MCU on the user system (nạp trình cho chip gắn trên board); Stand-alone (hoạt động được độc lập) | Nhật Bản/ Japan |
24 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | Renesas | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
| | Đã ngừng sản xuất, thay bằng PG-FP6. Discontinued and replaced by PG-FP6 | Mỹ/USA |
25 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | UReach | | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
26 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
| | 1 to 5 (PE600) | Đài Loan/ Taiwan |
27 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | Panasonic | | | PanaX series |
| | On-board debugging and programming environment | Nhật Bản/ Japan |
28 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | UReach | | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
29 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
30 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
31 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
32 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
33 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | DediProg | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
34 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | DediProg | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
| | Support UFS/UMCP and eMMC/eMCP programming; Support Various Storage IC | Đài Loan/ Taiwan |
35 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | ELNEC | | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
36 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
37 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | UReach | | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
39 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT |
| | | Taiwan/ Đài Loan |
41 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | Texas Instruments | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
| | Programmers- Processor Based MSP430 In-System Gang Programmer | Mỹ/ USA |
42 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | Texas Instruments | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
| | Programmers- Processor Based IN-SYSTEM GANG PROGRAMMER | Canada |
43 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
| | | Taiwan |
44 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
| | 16 | Nhật bản/ Japan |
45 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method | Nhật bản/ Japan |
46 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
| | | Nhật bản/ Japan |
47 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | MINATO | | | Máy nạp Gang 8 sites |
| | | Nhật Bản/ Japan |
48 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | MINATO | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
| | Bộ nạp đa năng 16 đế nạp | Nhật bản/ Japan |
49 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
| | 48x 8-sites | Nhật bản/ Japan |
50 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | MINATO | | | Bộ nạp đa năng |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |