STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | |
1 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | ELNEC | | |
2 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | |
3 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | |
4 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | |
5 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | TULA | | USD 7,000~10,000 |
6 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | | |
7 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | ELNEC | | |
8 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
9 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
10 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | |
11 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | |
12 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ |
13 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | |
14 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | |
15 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | |
16 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | | |
17 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | |
18 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
19 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
20 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | |
21 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | |
22 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
23 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
24 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
25 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
26 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
27 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
28 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | | |
29 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | | |
30 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
31 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | | 12.600.000đ |
32 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | LEAP | | 7.000.000đ |
33 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 6.300.000đ |
34 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 31.500.000đ |
35 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | | |
36 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | |
37 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | |
38 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | |
39 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | |
40 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | |
41 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | |
42 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
43 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
44 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 |
45 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | |
46 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | iFORCOM KYOEI | | |
47 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | |
48 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | |
49 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | |
50 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | |
51 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | |
52 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
53 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | |
54 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
55 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | |
56 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | |
57 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ |
58 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND |
59 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | |
60 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | |
61 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | |
62 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | |
63 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | | 18.500.000đ |
64 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
65 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | |
66 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 |
67 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | |
68 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
69 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | |
70 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | |
71 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | |
72 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | |
73 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | |
74 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | | 18.240.000đ |
75 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | |
76 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | |
77 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | |
78 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | |
79 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | |
80 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | |
81 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | EZ Dupe | | |
82 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
83 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
84 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
85 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | EZ Dupe | | |
86 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | EZ Dupe | | |
87 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | |
88 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | | |
89 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | |
90 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | |
91 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | | |
92 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | |
93 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | |
94 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | UReach | | |
95 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | |
96 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 |
97 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | Microchip | | |
98 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | |
99 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | |
100 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | UReach | | |