STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
| | 300 MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
2 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
3 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
| | 300MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
4 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
5 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
| | 150~600 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
6 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,39 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
7 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
8 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
9 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
| | 35MB/s; 4,9,10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
10 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
| | 35 MB/s; 7 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
11 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
| | 25MB/s; 10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
12 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
13 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
14 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
15 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
16 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
| | | Mỹ/ USA |
17 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
18 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | device list @9215 |
| | Máy nạp rom tích hợp tự động, 4 kênh nạp | Slovakia/ Slovakia |
19 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | ELNEC | | Giới thiệu về hãng Elnec@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
20 | 72-0011 Credit box CB-25k | | ELNEC | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
21 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | Device list @38922 |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
22 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | Device list @15505 |
| BeeHive208S | 48 | Slovakia/ Slovakia |
23 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | 11.500.000đ | device list @131738 |
| | 40 | Slovakia/ Slovakia |
24 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | device list @114287 |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
25 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
26 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | @ |
| | | |
27 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
28 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | device list @130581 |
| BeeProg3 | 64 | Slovakia/ Slovakia |
29 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | 7900$ | Device list@15585 |
| BeeHive304 | 4x64 | Slovakia/ Slovakia |
30 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | device list @69571 |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
31 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
32 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
33 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
34 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
35 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
36 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
37 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | ELNEC | | @ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
38 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
39 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
40 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
41 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
42 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | 300mil SOIC/SOP/SO package with 16-pins | Slovakia/ Slovakia |
43 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
44 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
| | ISP/ICP, tích hợp được vào hệ thống nạp tự động, có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
45 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | ICP/ISP Programming, Socket Adaptor Programming, and Stand-Alone Programming | Đài Loan/ Taiwan |
46 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
| | Support SPI NOR Flash, SPI NAND Flash, and EEPROM; có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
47 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
| | SPI NOR Flash, ISP/ICP programming | Đài Loan/ Taiwan |
48 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
49 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
| | ICP Programming, Socket adaptor programming | Đài Loan/ Taiwan |
50 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |