STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
| | | Mỹ/ USA |
2 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
| | | Nhật Bản/Japan |
3 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
4 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Nhật Bản/Japan |
5 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
6 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp trình In-Circuit |
| | | Nhật Bản/Japan |
7 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
8 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
9 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
10 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
11 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
12 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
13 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy khắc laser tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
14 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
15 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
16 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
17 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | PanaX series |
| | On-board debugging and programming environment | Nhật Bản/ Japan |
18 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
19 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | TULA | | |
| | Kiểm tra Short-Open trước nạp chip, Nạp ISP chip trên mạch, kiểm tra chức năng mạch sau nạp | Việt Nam/ Vietnam |
20 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
| | on-chip debugging emulatorand flash programmer for MCUs of the RX, RA, RE and RL78 families | Mỹ/ USA |
21 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors 1.00 mm Single Row One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
22 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | ELNEC | | @ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
23 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | UReach | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
24 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
25 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | TULA | | |
| | | |
26 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | TULA | | |
| | | Việt Nam/ Vietnam |
27 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | TULA | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
| | Phạm vi phun keo: 300x300x100mm, tốc độ max 500mm/s, độ chính xác 0.02mm, lượng keo Min. 0.1ml, dung tích keo 5L; nguồn 220VAC | Việt Nam/ Vietnam |
28 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | UReach | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
29 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
30 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
31 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | UReach | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
32 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
33 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
34 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
35 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | UReach | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
36 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
37 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | UReach | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
39 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
41 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | UReach | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
42 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
43 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | UReach | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
44 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | UReach | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
45 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
46 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
47 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | Xeltek | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
| | Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
48 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | | Máy nạp Gang 8 sites |
| | | Nhật Bản/ Japan |
49 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | Microchip | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
| | | Mỹ/ USA |
50 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | Infineon | | DAP miniWiggler V3.1 |
| | KIT USB DEBUGGER | Mỹ/ USA |