STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
2 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
3 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | Đế nạp Xeltek |
| | Hàng XELTEK (USA). | Trung Quốc/ China |
4 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
| | 16 | Nhật bản/ Japan |
5 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | | WELLON | | |
| | | |
6 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
| | ISP/ICP, tích hợp được vào hệ thống nạp tự động, có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
7 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
| | Support SPI NOR Flash, SPI NAND Flash, and EEPROM; có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
8 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
9 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
| | | Mỹ (USA)/USA |
10 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | $695+ | Device-list 64000+ |
| | | Mỹ/ USA |
11 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 71.000+ |
| | 60/ 120/ 240pin-driver, ISP & Socket programming, Stand-alone, Gang, USB/LAN power | Đức/ Germany |
12 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
13 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | 690$ | Device Lists 23.000+ |
| | 48 | Đức/ Germany |
14 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | 490$ | Device Lists 12.000+ |
| | | Đức/ Germany |
15 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
| | | Trung Quốc/ China |
16 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | List @ MOQ | |
| | | Đức/ Germany |
17 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | In-system programmer |
| | Program up to 16 serial devices simultaneously; Nạp được đồng thời 16 chip một lượt | |
18 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Mỹ/ USA |
19 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
20 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
21 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
22 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
| | | Nhật bản/ Japan |
23 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
24 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | Máy nạp ROM đa kênh |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method | Nhật bản/ Japan |
25 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
| | The only universal gang programmer that supports UFS devices | Đài Loan/ Taiwan |
26 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
27 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
28 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | Chân đế chipset BGA |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
29 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
30 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
31 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
32 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
33 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
34 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
35 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
36 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
37 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
39 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
| | Support UFS/UMCP and eMMC/eMCP programming; Support Various Storage IC | Đài Loan/ Taiwan |
40 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
41 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
42 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
43 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
| | | Mỹ/USA |
44 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
45 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
| | | Trung Quốc/ China |
46 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/ Japan |
47 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors .050 One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
48 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
49 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
50 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
| | on-chip flash memory MCU on the user system (nạp trình cho chip gắn trên board); Stand-alone (hoạt động được độc lập) | Nhật Bản/ Japan |