STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
2 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
3 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
4 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
5 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
6 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
7 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
8 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
9 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
10 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
11 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | Máy nạp ROM đa kênh |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method | Nhật bản/ Japan |
12 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
13 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
14 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
| | | Nhật Bản/Japan |
15 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | ICP/ISP Programming, Socket Adaptor Programming, and Stand-Alone Programming | Đài Loan/ Taiwan |
16 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | Engineering Tool for SPI NOR/ NAND/ EEPROM | Đài Loan/ Taiwan |
17 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
18 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Nhật Bản/Japan |
19 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp trình In-Circuit |
| | | Nhật Bản/Japan |
20 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
| | ISP/ICP, tích hợp được vào hệ thống nạp tự động, có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
21 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
| | SPI NOR Flash, ISP/ICP programming | Đài Loan/ Taiwan |
22 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
| | The only universal gang programmer that supports UFS devices | Đài Loan/ Taiwan |
23 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
| ALL-200G | 56 x 8 sites | Đài Loan/ Taiwan |
24 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
| ALL200 | 56 | Đài Loan/ Taiwan |
25 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
| | 300MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
26 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
27 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
| | 150~600 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
28 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
| | 150MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
29 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
| | 150~300 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
30 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
| | 300 MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
31 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
| | 35 MB/s; 7 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
32 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,39 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
33 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
| | 35MB/s; 4,9,10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
34 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
35 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
| | 25MB/s; 10 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
36 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,31,47,95,199 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
37 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
| | on-chip debugger for R8C Family, M16C Family, H8 Family H8/Tiny and Super Low Power Series, and 740 Family in conjunction with Renesas High-performance Embedded workshop | |
39 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
| | Bộ nạp đa năng 16 đế nạp | Nhật bản/ Japan |
40 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
| | on-chip flash memory MCU on the user system (nạp trình cho chip gắn trên board); Stand-alone (hoạt động được độc lập) | Nhật Bản/ Japan |
41 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
| | Programmers- Processor Based IN-SYSTEM GANG PROGRAMMER | Canada |
42 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
| | Support UFS/UMCP and eMMC/eMCP programming; Support Various Storage IC | Đài Loan/ Taiwan |
43 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
| | on-chip debugging emulatorand flash programmer for MCUs of the RX, RA, RE and RL78 families | Mỹ/ USA |
44 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | UReach | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
| | 18GB/min; 3,7,11 targets | Đài Loan/ Taiwan |
45 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | PanaX series |
| | On-board debugging and programming environment | Nhật Bản/ Japan |
46 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
| | Đã ngừng sản xuất, thay bằng PG-FP6. Discontinued and replaced by PG-FP6 | Mỹ/USA |
47 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | Microchip | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
| | | Mỹ/ USA |
48 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
49 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
| | 2500 UPH with 4 pick & place nozzles; 4 units of ALL-200G or ALL-300G; supports up to 64 sockets; Supports tray / tape / tube | Đài Loan/ Taiwan |
50 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | UReach | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |