STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | | Discontinued | device list |
| | 48/56 | Đài Loan/ Taiwan |
2 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
3 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
4 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | | 670$ | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
5 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
| | ISP/ICP, tích hợp được vào hệ thống nạp tự động, có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
6 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | ICP/ISP Programming, Socket Adaptor Programming, and Stand-Alone Programming | Đài Loan/ Taiwan |
7 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
| | Support SPI NOR Flash, SPI NAND Flash, and EEPROM; có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
8 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
| | SPI NOR Flash, ISP/ICP programming | Đài Loan/ Taiwan |
9 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
10 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
| | ICP Programming, Socket adaptor programming | Đài Loan/ Taiwan |
11 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
12 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
13 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 40 | Đài Loan/ Taiwan |
14 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~48 socket-adapters; Output: 3000 UPH | Đài Loan/ Taiwan |
15 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
16 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
| ALL-200G | 56 x 8 sites | Đài Loan/ Taiwan |
17 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
| ALL200 | 56 | Đài Loan/ Taiwan |
18 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
| | The only universal gang programmer that supports UFS devices | Đài Loan/ Taiwan |
19 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
20 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
21 | DP2000 Automatic IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
22 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
23 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
| | Support UFS/UMCP and eMMC/eMCP programming; Support Various Storage IC | Đài Loan/ Taiwan |
24 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
| | 2500 UPH with 4 pick & place nozzles; 4 units of ALL-200G or ALL-300G; supports up to 64 sockets; Supports tray / tape / tube | Đài Loan/ Taiwan |
25 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
26 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
27 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
| | Support SPI Octal. NOR Flash, SPI NOR Flash, and SPI NAND Flash | Đài Loan/ Taiwan |
28 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
29 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
30 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
31 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
32 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
33 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
34 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
35 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
36 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
37 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
39 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
41 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
42 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
43 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
44 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
45 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
46 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | | | Bộ sao chép đa giao diện |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
47 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
| | 18GB/min; 3,7,11 targets | Đài Loan/ Taiwan |
48 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
49 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
50 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~36 socket-adapters; Output: 3000 UPH | Đài Loan/ Taiwan |