STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | FSG (Flash Support Group) | | | Máy khắc laser tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
2 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
3 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
| | 48x 8-sites | Nhật bản/ Japan |
4 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | MINATO | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
| | Bộ nạp đa năng 16 đế nạp | Nhật bản/ Japan |
5 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
| | | Nhật bản/ Japan |
6 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
7 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
8 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
| | 16 | Nhật bản/ Japan |
9 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
| | | Nhật bản/ Japan |
10 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
| 939-1 | | Nhật Bản/ Japan |
11 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method | Nhật bản/ Japan |
12 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
13 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
14 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
15 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
16 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | MINATO | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/ Japan |
17 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | Renesas | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
| | on-chip flash memory MCU on the user system (nạp trình cho chip gắn trên board); Stand-alone (hoạt động được độc lập) | Nhật Bản/ Japan |
18 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | Panasonic | | | PanaX series |
| | On-board debugging and programming environment | Nhật Bản/ Japan |
19 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | MINATO | | | Máy nạp Gang 8 sites |
| | | Nhật Bản/ Japan |
20 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | iFORCOM KYOEI | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
| | MÃ SẢN PHẨM: ISP-310A (Không có thẻ SD); ISP-310B (Hỗ trợ thẻ SD) | Nhật Bản/ Japan |
21 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | YEC | | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
| | Y-6415, SATA-mSATA 変換アダプタ(WideType) | Nhật Bản/ Japan |
22 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | RENESAS | | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
| | on-chip debugging emulator and flash programmer for RX, RL78, RH850, V850, 78K, R8C | Nhật Bản/ Japan |
23 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | Computex | | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
| | | Nhật Bản/ Japan |
24 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | Renesas | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
| | On-Chip Debugging E2 Emulator for RH850, RL78, RX Series | Nhật (Mỹ)/ Japan (USA) |
25 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
26 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
| | | Mỹ/USA |
27 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | Renesas | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
| | Đã ngừng sản xuất, thay bằng PG-FP6. Discontinued and replaced by PG-FP6 | Mỹ/USA |
28 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | PEmicro | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
| | On-board Debugger | Mỹ/USA |
29 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | | Device-list 64600+ |
| | 48 | Mỹ/ USA |
30 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | | Device-list 47800+ |
| | 40 | Mỹ/ USA |
31 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | Phyton | | $2995+ | Device-list 64600+ |
| | 48 x 4-sites | Mỹ/ USA |
32 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | Phyton | | $655+ | Device-list 30000- |
| | | Mỹ/ USA |
33 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | $695+ | Device-list 64000+ |
| | | Mỹ/ USA |
34 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | Microchip | | | |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Mỹ/ USA |
35 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | Microchip | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
36 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | PEmicro | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
37 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | PEmicro | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
38 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | Elprotronic | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
| | | Mỹ/ USA |
39 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | RENESAS | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
| | on-chip debugging emulatorand flash programmer for MCUs of the RX, RA, RE and RL78 families | Mỹ/ USA |
40 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | Microchip | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
41 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | Microchip | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
42 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | Microchip | | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
| | | Mỹ/ USA |
43 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | Infineon | | | DAP miniWiggler V3.1 |
| | KIT USB DEBUGGER | Mỹ/ USA |
44 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | Phyton | | | Device-list 48800- |
| | ICSPs (In-Circuit Serial Programmers) intended for flashing devices soldered on boards | Mỹ/ USA |
45 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | Phyton | | | |
| | ICSPs intended for programming devices installed on multi-PCB panels boards via special cables or test probes connecting certain points on the boards in different types of ATE | Mỹ/ USA |
46 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | Texas Instruments | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
| | Programmers- Processor Based MSP430 In-System Gang Programmer | Mỹ/ USA |
47 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | TI | | | máy nạp on-board |
| Programming for C2000 Series MCUs (core: ARM, C28x) | Interface Type: RS-232, USB; connect up to 8pcs of the target boards throw JTAG connectors. | Mỹ/ USA |
48 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | Innoventions | | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
| | | Mỹ (USA)/USA |
49 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | | Chân đế chipset BGA |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
50 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | Texas Instruments | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
| | Programmers- Processor Based IN-SYSTEM GANG PROGRAMMER | Canada |