STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | $2995+ | Device-list 64600+ |
| | 48 x 4-sites |
2 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ | Device-list 30000- |
| | |
3 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | | Device-list 48800- |
| | ICSPs (In-Circuit Serial Programmers) intended for flashing devices soldered on boards |
4 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | | | |
| | ICSPs intended for programming devices installed on multi-PCB panels boards via special cables or test probes connecting certain points on the boards in different types of ATE |
5 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices |
6 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices |
7 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | TULA | | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
| | Phạm vi phun keo: 300x300x100mm, tốc độ max 500mm/s, độ chính xác 0.02mm, lượng keo Min. 0.1ml, dung tích keo 5L; nguồn 220VAC |
8 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
| | |
9 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
| | |
10 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
| | |
11 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | TULA | | | |
| | |
12 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
| | |
13 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
| | |
14 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | |
15 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
| | |
16 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | | |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC |
17 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch |
18 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | ELNEC | | | Giới thiệu về hãng Elnec@ |
| | |
19 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
| | |
20 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
| | |
21 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | | ISP Programmer |
| | |
22 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
| | |
23 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | | |
| | |
24 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | | |
| | |
25 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | Computex | | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
| | |
26 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | | 490$ | Device Lists 12.000+ |
| | |
27 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | | 690$ | Device Lists 23.000+ |
| | 48 |
28 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 71.000+ |
| | 60/ 120/ 240pin-driver, ISP & Socket programming, Stand-alone, Gang, USB/LAN power |
29 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
| | |
30 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
| 939-1 | |
31 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
| | 300MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone |
32 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone |
33 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
| | 300 MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone |
34 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
| | 150~600 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone |
35 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
| | 150MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone |
36 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
| | |
37 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT |
| | |
38 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
| | 150~300 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone |
39 | HI-LO System Research Co., Ltd. | | HI-LO Systems | | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) |
| | |
40 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | | Chân đế chipset BGA |
| | |
41 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện |
42 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
| | |
43 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
| | |
44 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
| | |
45 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
| | |
46 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | iFORCOM KYOEI | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
| | MÃ SẢN PHẨM: ISP-310A (Không có thẻ SD); ISP-310B (Hỗ trợ thẻ SD) |
47 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | TULA | | | |
| | |
48 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | TULA | | | |
| | |
49 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | TULA | | | |
| | Kiểm tra Short-Open trước nạp chip, Nạp ISP chip trên mạch, kiểm tra chức năng mạch sau nạp |
50 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | TULA | | | |
| | Kiểm tra ICT, FCT, MPU (IC) |